Sagan Tosu
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
3.15
3.15
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Urawa Red Diamonds
Keiya Sento
12'
Daiki Matsuoka
23'
46'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Fuchi Honda
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
60'
Keita Yamashita 1 - 0
62'
Kaisei ishii
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
74'
78'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
78'
Yuki Muto
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Toshio Shimakawa
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
80'
Masaya Tashiro
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
80'
Keita Yamashita 2 - 0
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Kiến tạo: Yuta Higuchi
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
92
Pha tấn công
94
61
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
41
Matsuoka
22
Koyamats...
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
9
2
Yamashit...
8
HAYASHI
1
Nishikaw...
3
Ugajin
4
Iwanami
5
Makino
6
Yamanaka
17
Ito
22
Abe
11
Tanaka
18
Koizumi
24
Yuruki
14
Sugimoto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Toshio Shimakawa
4
Ayumu Ohata
31
Tatsuya Morita
1
Noriyoshi Sakai
15
Masaya Tashiro
30
Fuchi Honda
23
Kaisei ishii
19
Urawa Red Diamonds
35
Tomoaki Okubo
19
Daiki Kaneko
37
Hidetoshi Takeda
29
Kai Shibato
12
Zion Suzuki
9
Yuki Muto
15
Takahiro Akimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
7.67
45.67%
Kiểm soát bóng
53%
12.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.1
1.6
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.1
4
Sút trúng cầu môn
6.6
48.1%
Kiểm soát bóng
54.9%
10.4
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (16trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3