Saint Etienne
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Rodez Aveyron
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.04
1.04
1
1.71
1.71
X
3.70
3.70
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.96
0.96
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Rodez Aveyron
31'
Stone Mambo
Ibrahim Sissoko 1 - 0
38'
Dennis Appiah
43'
Mathieu Cafaro
50'
Florian Tardiau
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
58'
Yvann Macon
Ra sân: Dennis Appiah
Ra sân: Dennis Appiah
72'
73'
Lorenzo Rajot
Ra sân: Wilitty Younoussa
Ra sân: Wilitty Younoussa
73'
Tairyk Arconte
Ra sân: Killian Corredor
Ra sân: Killian Corredor
Nathanael Mbuku
Ra sân: Ibrahim Sissoko
Ra sân: Ibrahim Sissoko
73'
77'
Abdel Hakim Abdallah
79'
1 - 1 Lorenzo Rajot
Kiến tạo: Andreas Hountondji
Kiến tạo: Andreas Hountondji
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
80'
Mahmoud Bentayg
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
80'
Yvann Macon
82'
83'
Yannis Verdier
Ra sân: Andreas Hountondji
Ra sân: Andreas Hountondji
83'
Raphael Lipinski
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Rodez Aveyron
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
3
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
439
Số đường chuyền
323
13
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
17
105
Pha tấn công
101
95
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
4-2-3-1
3-1-4-2
Rodez Aveyron
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
23
Briancon
8
Appiah
7
Moncondu...
29
Moueffek
18
Cafaro
14
Chambost
11
Cardona
9
Sissoko
40
Jaouen
14
Danger
15
Yao
4
Mambo
24
Haag
11
Sylla
7
Younouss...
10
Taibi
28
Abdallah
12
Corredor
17
Hountond...
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Dylan Batubinsika
21
Mahmoud Bentayg
13
Benjamin Bouchouari
6
Etienne Green
42
Yvann Macon
27
Nathanael Mbuku
10
Florian Tardiau
5
Rodez Aveyron
22
Tairyk Arconte
5
Kevin Boma
1
Sebastien Cibois
3
Raphael Lipinski
6
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
8
Lorenzo Rajot
26
Yannis Verdier
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
1.2
6.1
Phạt góc
5.7
1.8
Thẻ vàng
1.2
5.6
Sút trúng cầu môn
4.2
52.6%
Kiểm soát bóng
45.6%
13.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (40trận)
Chủ
Khách
Rodez Aveyron (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
4
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
7
2
8