Vòng 24
02:45 ngày 10/02/2024
Salernitana
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Empoli
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
2.25
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Empoli Empoli
21'
match yellow.png Youssef Maleh
23'
match phan luoi 0 - 1 Alessandro Zanoli(OW)
Shon Weissman
Ra sân: Niccolo Pierozzi
match change
41'
Alessandro Zanoli match yellow.png
42'
Junior Sambia
Ra sân: Alessandro Zanoli
match change
46'
Loum Tchaouna
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
59'
Lorenzo Pirola
Ra sân: Jerome Boateng
match change
59'
Shon Weissman 1 - 1
Kiến tạo: Antonio Candreva
match goal
69'
70'
match change MBaye Niang
Ra sân: Alberto Cerri
70'
match change Jacopo Fazzini
Ra sân: Youssef Maleh
Lassana Coulibaly
Ra sân: Giulio Maggiore
match change
76'
Toma Basic match yellow.png
77'
78'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Szymon Zurkowski
78'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
88'
match pen 1 - 2 MBaye Niang
90'
match yellow.png Alberto Cerri
Domagoj Bradaric match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 3 Matteo Cancellieri
Kiến tạo: MBaye Niang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
560
 
Số đường chuyền
 
353
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
46
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
88
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Junior Sambia
33
Loum Tchaouna
14
Shon Weissman
98
Lorenzo Pirola
18
Lassana Coulibaly
7
Agustin Martegani
56
Benoit Costil
11
Iron Gomis
55
Emanuel Vignato
22
Chukwubuikem Ikwuemesi
9
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
99
Mateusz Legowski
62
Pasquale Allocca
Salernitana Salernitana 3-4-2-1
3-4-2-1 Empoli Empoli
13
Magana
24
Pellegri...
5
Boateng
27
Pierozzi
3
Bradaric
26
Basic
25
Maggiore
59
Zanoli
20
Kastanos
87
Candreva
10
Dia
25
Caprile
19
Bereszyn...
34
Ismajli
33
Luperto
11
Gyasi
5
Grassi
29
Maleh
13
Cacace
27
Zurkowsk...
28
Cambiagh...
17
Cerri

Substitutes

20
Matteo Cancellieri
21
Jacopo Fazzini
10
MBaye Niang
8
Viktor Kovalenko
99
Etrit Berisha
2
Saba Goglichidze
1
Samuele Perisan
3
Giuseppe Pezzella
23
Mattia Destro
30
Simone Bastoni
7
Steven Shpendi
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Junior Sambia 6
Loum Tchaouna 33
Shon Weissman 14
Lorenzo Pirola 98
Lassana Coulibaly 18
Agustin Martegani 7
Benoit Costil 56
Iron Gomis 11
Emanuel Vignato 55
Chukwubuikem Ikwuemesi 22
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9
Mateusz Legowski 99
Pasquale Allocca 62
Salernitana Empoli
20 Matteo Cancellieri
21 Jacopo Fazzini
10 MBaye Niang
8 Viktor Kovalenko
99 Etrit Berisha
2 Saba Goglichidze
1 Samuele Perisan
3 Giuseppe Pezzella
23 Mattia Destro
30 Simone Bastoni
7 Steven Shpendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
40.33% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
2.3 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 1.9
46.1% Kiểm soát bóng 40%
11.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (39trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
4
9
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
5
1
HT-B/FT-B
5
0
4
3

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jerome Boateng Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 1 4 58 6.5
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 3 1 2 32 27 84.38% 10 0 56 6.27
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 5.95
6 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 18 90% 2 2 26 6.73
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 1 0 26 20 76.92% 2 2 45 6.45
26 Toma Basic Tiền vệ trụ 0 0 3 48 42 87.5% 1 0 56 6.29
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 2 0 0 33 31 93.94% 0 1 47 6.51
14 Shon Weissman Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
10 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 2 0 0 8 8 100% 0 0 19 5.79
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 40 93.02% 5 0 62 6.43
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 1 0 5 5 100% 0 2 8 6.43
24 Marco Pellegrino Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 1 1 48 5.96
33 Loum Tchaouna Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.08
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 3 0 32 5.5
27 Niccolo Pierozzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.02

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 6.66
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 3 0 0 15 10 66.67% 0 3 31 6.52
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 0 0 18 17 94.44% 3 1 32 6.89
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 27 87.1% 0 1 41 6.74
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 3 52 6.89
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 3 43 6.87
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 1 0 2 28 27 96.43% 3 1 50 7.68
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 2 1 2 26 23 88.46% 0 2 37 7.03
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 3 0 2 21 12 57.14% 6 0 35 6.67
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 37 7.33
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 0 5 18 17 94.44% 10 0 40 7.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ