Vòng 29
00:00 ngày 17/03/2024
Salernitana
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Lecce
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.25
0.98
U 2.25
0.77
1
2.70
X
3.15
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Lecce Lecce
17'
match phan luoi 0 - 1 Norbert Gyomber(OW)
Lassana Coulibaly match yellow.png
30'
Giulio Maggiore match yellow.png
45'
46'
match change Patrick Dorgu
Ra sân: Remi Oudin
49'
match yellow.png Ylber Ramadani
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Ra sân: Shon Weissman
match change
53'
Iron Gomis
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
53'
54'
match yellow.png Roberto Piccoli
Alessandro Zanoli
Ra sân: Norbert Gyomber
match change
67'
Emanuel Vignato
Ra sân: Loum Tchaouna
match change
67'
71'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Antonino Gallo
Agustin Martegani
Ra sân: Giulio Maggiore
match change
71'
Lorenzo Pirola match yellow.png
73'
78'
match change Joan Gonzalez
Ra sân: Nikola Krstovic
Alessandro Zanoli match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Marin Pongracic
90'
match change Lorenzo Venuti
Ra sân: Valentin Gendrey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
14
19
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
702
 
Số đường chuyền
 
283
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
33
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
136
 
Pha tấn công
 
75
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Agustin Martegani
11
Iron Gomis
55
Emanuel Vignato
59
Alessandro Zanoli
9
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
17
Federico Fazio
24
Marco Pellegrino
6
Junior Sambia
5
Jerome Boateng
4
Triantafyllos Pasalidis
13
Francisco Guillermo Ochoa Magana
22
Chukwubuikem Ikwuemesi
99
Mateusz Legowski
36
Andres Sfait
62
Pasquale Allocca
Salernitana Salernitana 4-3-1-2
4-2-3-1 Lecce Lecce
56
Costil
3
Bradaric
98
Pirola
44
Manolas
23
Gyomber
26
Basic
25
Maggiore
18
Coulibal...
87
Candreva
14
Weissman
33
Tchaouna
30
Falcone
17
Gendrey
5
Pongraci...
6
Baschiro...
25
Gallo
20
Ramadani
29
Blin
7
Almqvist
10
Oudin
91
Piccoli
9
Krstovic

Substitutes

13
Patrick Dorgu
11
Nicola Sansone
12
Lorenzo Venuti
16
Joan Gonzalez
59
Ahmed Touba
50
Santiago Pierotti
40
Jasper Samooja
21
Federico Brancolini
8
Hamza Rafia
18
Medon Berisha
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Agustin Martegani 7
Iron Gomis 11
Emanuel Vignato 55
Alessandro Zanoli 59
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9
Federico Fazio 17
Marco Pellegrino 24
Junior Sambia 6
Jerome Boateng 5
Triantafyllos Pasalidis 4
Francisco Guillermo Ochoa Magana 13
Chukwubuikem Ikwuemesi 22
Mateusz Legowski 99
Andres Sfait 36
Pasquale Allocca 62
Salernitana Lecce
13 Patrick Dorgu
11 Nicola Sansone
12 Lorenzo Venuti
16 Joan Gonzalez
59 Ahmed Touba
50 Santiago Pierotti
40 Jasper Samooja
21 Federico Brancolini
8 Hamza Rafia
18 Medon Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
40% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
2.6 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4.8
46.5% Kiểm soát bóng 40.7%
10.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (37trận)
Chủ Khách
Lecce (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
3
3
HT-H/FT-T
0
1
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
5
2

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
56 Benoit Costil Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.04
44 Konstantinos Manolas Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.27
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.29
26 Toma Basic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.16
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.19
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.14
14 Shon Weissman Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.24
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.35
33 Loum Tchaouna Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 11 5.98

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.45
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.26
10 Remi Oudin Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.08
7 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.07
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.42
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.22
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.07
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.09
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.41
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.27
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ