Vòng 11
03:30 ngày 13/04/2023
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Boca Juniors 1
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.97
O 2
0.98
U 2
0.77
1
3.00
X
2.80
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.87
O 0.75
0.90
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Boca Juniors Boca Juniors
Ivan Leguizamon 1 - 0 match goal
9'
12'
match change Facundo Roncaglia
Ra sân: Bruno Amilcar Valdez Rojas
30'
match yellow.png Luis Advincula Castrillon
Federico Gattoni match yellow.png
33'
Malcom Braida match yellow.png
39'
45'
match yellow.png Gonzalo Agustin Sandez
45'
match yellow.png Sebastian Villa Cano
45'
match yellow.png Jorge Figal
45'
match var Gonzalo Agustin Sandez Red card cancelled
Gaston Matias Campi
Ra sân: Adam Bareiro
match change
46'
46'
match change Juan Ramirez
Ra sân: Gonzalo Agustin Sandez
59'
match yellow.png Nicolas Valentini
60'
match yellow.pngmatch red Jorge Figal
72'
match change Miguel Merentiel
Ra sân: Dario Benedetto
72'
match change Norberto Briasco
Ra sân: Luca Langoni
Agustin Giay match yellow.png
77'
Nicolas Blandi
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
84'
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Agustin Giay
match change
84'
Gonzalo Maroni
Ra sân: Nahuel Barrios
match change
90'
Francisco Perruzzi
Ra sân: Andres Vombergar
match change
90'
Nicolas Blandi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Boca Juniors Boca Juniors
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
22
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
352
 
Số đường chuyền
 
451
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
20
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
23
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
95
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Francisco Perruzzi
8
Gonzalo Maroni
9
Nicolas Blandi
22
Gaston Matias Campi
35
Gonzalo Lujan Melli
15
Diego Ezequiel Calcaterra
1
Facundo Altamirano
19
Manuel Insaurralde
58
Elian Mateo Irala
32
Ezequiel Herrera
49
Diego Perea
46
Tomas Silva
San Lorenzo San Lorenzo 3-4-2-1
3-4-3 Boca Juniors Boca Juniors
13
Batalla
2
Almeida
3
Moreno
6
Gattoni
21
Braida
10
Barrios
5
Elias
47
Giay
41
Leguizam...
18
Vomberga...
11
Bareiro
1
Romero
25
Rojas
4
Figal
15
Valentin...
17
Castrill...
8
Fernande...
5
Varela
3
Sandez
41
Langoni
9
Benedett...
22
Cano

Substitutes

2
Facundo Roncaglia
20
Juan Ramirez
29
Norberto Briasco
16
Miguel Merentiel
36
Cristian Nicolas Medina
11
Martin Ismael Payero
33
Nicolas Orsini
13
Javier Hernan Garcia
23
Diego Hernan Gonzalez
10
Oscar David Romero Villamayor
21
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
38
Luis Vasquez
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Francisco Perruzzi 50
Gonzalo Maroni 8
Nicolas Blandi 9
Gaston Matias Campi 22
Gonzalo Lujan Melli 35
Diego Ezequiel Calcaterra 15
Facundo Altamirano 1
Manuel Insaurralde 19
Elian Mateo Irala 58
Ezequiel Herrera 32
Diego Perea 49
Tomas Silva 46
San Lorenzo Boca Juniors
2 Facundo Roncaglia
20 Juan Ramirez
29 Norberto Briasco
16 Miguel Merentiel
36 Cristian Nicolas Medina
11 Martin Ismael Payero
33 Nicolas Orsini
13 Javier Hernan Garcia
23 Diego Hernan Gonzalez
10 Oscar David Romero Villamayor
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
38 Luis Vasquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 64%
17 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 4.3
48.6% Kiểm soát bóng 58.8%
13.8 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (23trận)
Chủ Khách
Boca Juniors (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
4

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.35
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.61
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 0 19 6.65
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 38 6.91
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.47
10 Nahuel Barrios Cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 31 6.73
18 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 1 2 21 6.48
21 Malcom Braida Cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 19 6.28
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 6.23
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 1 13 6.38
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.53

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 26 6.35
2 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 1 18 17 94.44% 0 1 23 6.68
9 Dario Benedetto Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.79
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 0 37 5.97
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 1 0 27 6.51
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.94
4 Jorge Figal Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 28 6.02
5 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 6.26
3 Gonzalo Agustin Sandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 10 100% 4 0 20 5.98
15 Nicolas Valentini Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 4 22 6.11
41 Luca Langoni Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ