Vòng Group
07:00 ngày 17/05/2024
San Lorenzo
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Liverpool URU 1
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.82
O 2.25
1.03
U 2.25
0.79
1
1.50
X
3.70
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Liverpool URU Liverpool URU
Ivan Leguizamon 1 - 0 match goal
5'
24'
match goal 1 - 1 Diego Gonzalo Garcia Cardozo
Elian Mateo Irala match yellow.png
32'
33'
match yellow.png Martin Barrios
36'
match yellow.png Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Alexis Ricardo Cuello match yellow.png
42'
Alexis Ricardo Cuello 2 - 1
Kiến tạo: Eric Daian Remedi
match goal
45'
46'
match change Enzo Martinez
Ra sân: Kevin Amaro
Nahuel Barrios match yellow.png
50'
Ivan Leguizamon match yellow.png
51'
60'
match change Renzo Machado
Ra sân: Matias Ocampo
60'
match change Franco Nicola
Ra sân: Martin Barrios
62'
match goal 2 - 2 Luciano Rodriguez Rosales
Kiến tạo: Agustín Cayetano
Cristian Ferreira
Ra sân: Nahuel Barrios
match change
67'
Tobias Medina
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
78'
85'
match yellow.png Diego Martin Rodriguez
Gaston Matias Campi 3 - 2
Kiến tạo: Cristian Ferreira
match goal
87'
89'
match change Agustin Gonzalez
Ra sân: Diego Martin Rodriguez
90'
match yellow.png Luciano Rodriguez Rosales
90'
match red Matias De los Santos
Cristian Ferreira match yellow.png
90'
Francisco Perruzzi
Ra sân: Elian Mateo Irala
match change
90'
90'
match change Hebert Vergara
Ra sân: Jean Rosso
Daniel Herrera
Ra sân: Diego Herazo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Liverpool URU Liverpool URU
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
27
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
320
 
Số đường chuyền
 
313
22
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
27
10
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
4
90
 
Pha tấn công
 
98
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Edisson Recalde
29
Sebastian Hussain Blanco
7
Ezequiel Cerutti
1
Mateo Clemente
18
Cristian Ferreira
2
Nicolas Hernandez
36
Daniel Herrera
34
Tobias Medina
46
Simon Mauro Perez
50
Francisco Perruzzi
6
Carlos Sanchez Moreno
32
Ivan Tapia
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool URU Liverpool URU
25
Gomez
21
Braida
22
Campi
35
Melli
8
Giay
5
Remedi
17
Irala
28
Cuello
10
Barrios
41
Leguizam...
27
Herazo
55
Guruceag...
24
Amaro
14
Rosso
3
Santos
18
Cayetano
7
Mayuncal...
15
Rodrigue...
8
Barrios
22
Cardozo
11
Ocampo
19
Rosales

Substitutes

32
Francisco Bregante
17
Franco Nicola
10
Agustin Gonzalez
21
Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
9
Renzo Machado
23
Enzo Martinez
2
Ignacio Rodriguez
20
Hebert Vergara
31
Lucas Wasilewsky
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Edisson Recalde 37
Sebastian Hussain Blanco 29
Ezequiel Cerutti 7
Mateo Clemente 1
Cristian Ferreira 18
Nicolas Hernandez 2
Daniel Herrera 36
Tobias Medina 34
Simon Mauro Perez 46
Francisco Perruzzi 50
Carlos Sanchez Moreno 6
Ivan Tapia 32
San Lorenzo Liverpool URU
32 Francisco Bregante
17 Franco Nicola
10 Agustin Gonzalez
21 Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
9 Renzo Machado
23 Enzo Martinez
2 Ignacio Rodriguez
20 Hebert Vergara
31 Lucas Wasilewsky

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 51.33%
17 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 2
4.1 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 2.9
2.5 Sút trúng cầu môn 5
48.6% Kiểm soát bóng 47.9%
13.8 Phạm lỗi 5.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (23trận)
Chủ Khách
Liverpool URU (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
1
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1