Vòng Vòng bảng
05:00 ngày 30/06/2023
Santos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Blooming 1
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.76
+1.25
1.02
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.29
X
4.60
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Blooming Blooming
23'
match yellow.png Jaime Villamil
Alex de Oliveira Nascimento match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Christian Marcelo Latorre Long
Carlos Eduardo Bertolassi da Silva match yellow.png
45'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
72'
84'
match yellow.pngmatch red Christian Marcelo Latorre Long
Yeferson Julio Soteldo Martinez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Blooming Blooming
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
4
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
473
 
Số đường chuyền
 
199
18
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
19
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
22
122
 
Pha tấn công
 
65
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 39%
11.33 Phạm lỗi 4.67
0.33 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 3.8
4.4 Sút trúng cầu môn 2.7
50.5% Kiểm soát bóng 46.2%
9.4 Phạm lỗi 6.2
0.9 Thẻ vàng 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Blooming (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
2
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0