Vòng 27
06:00 ngày 20/10/2023
Santos
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.80
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Bragantino Bragantino
9'
match goal 0 - 1 Eduardo Sasha
Joao Paulo Silva Martins match yellow.png
27'
29'
match pen 0 - 2 Eduardo Sasha
Jean Lucas De Souza Oliveira match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Luan Patrick Wiedthauper

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Bragantino Bragantino
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
15
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
3
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
157
 
Số đường chuyền
 
319
68%
 
Chuyền chính xác
 
82%
4
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
52
 
Pha tấn công
 
71
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julio Cesar Furch
7
Gustavo Nonato Santana
20
John Stiveen Mendoza Valencia
10
Yeferson Julio Soteldo Martinez
43
Patati Weslley
80
Uilson Junior Caicara
1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
24
Messias Rodrigues da Silva Junior
13
Joao Lucas de Almeida Carvalho
12
Gabriel Inocêncio
14
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
32
Jair Paula
Santos Santos 3-5-2
4-3-3 Bragantino Bragantino
34
Martins
16
Dodo
2
Basso
28
Silva
38
Kevyson
8
Oliveira
19
Fagundes
23
Lima
30
Ribeiro
17
Captain
9
Almeida
1
Schwengb...
13
Silva
30
Wiedthau...
3
Ortiz
36
Candido
35
Siqueira
23
Goncalve...
8
Evangeli...
25
Goncalve...
19
Sasha
28
Naum

Substitutes

11
Helio Junio
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
18
Thiago Nicolas Borbas
7
Eric Dos Santos Rodrigues
22
O.Gustavinho
31
Guilherme Lopes da Silva
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
17
Bruno Goncalves de Jesus
38
Cipriano
21
Talisson
40
Lucas Galindo de Azevedo
Đội hình dự bị
Santos Santos
Julio Cesar Furch 11
Gustavo Nonato Santana 7
John Stiveen Mendoza Valencia 20
Yeferson Julio Soteldo Martinez 10
Patati Weslley 43
Uilson Junior Caicara 80
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Messias Rodrigues da Silva Junior 24
Joao Lucas de Almeida Carvalho 13
Gabriel Inocêncio 12
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 14
Jair Paula 32
Santos Bragantino
11 Helio Junio
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
18 Thiago Nicolas Borbas
7 Eric Dos Santos Rodrigues
22 O.Gustavinho
31 Guilherme Lopes da Silva
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
17 Bruno Goncalves de Jesus
38 Cipriano
21 Talisson
40 Lucas Galindo de Azevedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7
3.67 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 6.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.5% Kiểm soát bóng 49.7%
9.4 Phạm lỗi 13.6
0.9 Thẻ vàng 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Bragantino (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo Defender 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 32 6.16
20 John Stiveen Mendoza Valencia Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 3 0 3 24 16 66.67% 4 1 40 6.95
34 Joao Paulo Silva Martins Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.35
10 Yeferson Julio Soteldo Martinez Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Joao Basso Defender 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 16 5.77
8 Jean Lucas De Souza Oliveira Midfielder 3 0 2 14 13 92.86% 2 0 24 5.93
19 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 8 6 75% 0 1 19 5.85
7 Gustavo Nonato Santana Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Lucas Braga Ribeiro Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 3 2 28 6.29
9 Marcos Leonardo Santos Almeida Forward 4 0 1 10 8 80% 0 0 26 6.21
28 Joaquim Henrique Pereira Silva Defender 1 1 1 23 12 52.17% 0 3 38 7.41
17 Maximiliano Silvera Captain Tiền đạo cắm 4 2 1 8 5 62.5% 0 0 23 6.25
38 Kevyson Defender 1 0 1 12 6 50% 3 0 25 6.5

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền vệ công 6 4 0 22 15 68.18% 0 2 28 8.31
8 Lucas Evangelista Midfielder 1 0 2 32 26 81.25% 0 2 43 6.84
13 Aderlan de Lima Silva Defender 1 1 1 35 33 94.29% 0 2 45 7.5
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 22 7.33
3 Leonardo Rech Ortiz Defender 1 1 0 50 40 80% 0 3 63 7.61
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 1 0 32 7.05
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 40 6.89
11 Helio Junio Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Eric Dos Santos Rodrigues Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
36 Luan Candido Defender 1 0 2 41 31 75.61% 0 0 57 7.28
28 Vitor Naum Tiền vệ công 2 2 1 29 26 89.66% 1 0 42 7.04
30 Luan Patrick Wiedthauper Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.7
25 Matheus Goncalves Forward 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 37 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ