Vòng 23
05:00 ngày 15/09/2023
Santos
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2
0.86
U 2
1.02
1
2.62
X
2.80
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
17'
match yellow.png Marlon Rodrigues Xavier
Uilson Junior Caicara match yellow.png
36'
41'
match goal 0 - 1 Matheus Isaias dos Santos
Kiến tạo: Lucas Silva
45'
match yellow.png Luciano Castan da Silva
Julio Cesar Furch
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
match change
46'
Tomas Rincon
Ra sân: Gustavo Nonato Santana
match change
46'
Gabriel Inocêncio
Ra sân: Uilson Junior Caicara
match change
46'
Joao Basso match yellow.png
50'
59'
match change Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
68'
match change Luiz Felipe da Rosa Machado
Ra sân: Arthur Gomes
68'
match change Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
70'
match goal 0 - 2 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
Kiến tạo: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Lucas Rafael Araujo Lima
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
match change
71'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
77'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
79'
89'
match goal 0 - 3 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Kiến tạo: Marlon Rodrigues Xavier
90'
match change Ian Luccas
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
90'
match change Zanetti Toledo Stenio
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Cruzeiro Cruzeiro
8
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
410
 
Số đường chuyền
 
342
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
7
18
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
96
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julio Cesar Furch
23
Lucas Rafael Araujo Lima
12
Gabriel Inocêncio
25
Tomas Rincon
22
Alfredo Jose Morelos Avilez
19
Douglas Moreira Fagundes
1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
13
Joao Lucas de Almeida Carvalho
28
Joaquim Henrique Pereira Silva
38
Kevyson
17
Maximiliano Silvera Captain
43
Patati Weslley
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Cruzeiro Cruzeiro
34
Martins
16
Dodo
2
Basso
24
Junior
80
Caicara
14
Fernande...
7
Santana
20
Valencia
8
Oliveira
30
Ribeiro
9
Almeida
1
Barbosa
12
Furtado
27
Neris
4
Silva
3
Xavier
18
Santos
16
Silva
11
Silva
7
Assumpca...
19
Gomes
99
Junior

Substitutes

9
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
23
Luiz Felipe da Rosa Machado
10
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
22
Zanetti Toledo Stenio
20
Ian Luccas
30
Paulo Vitor
98
Anderson Silva Da Paixao
91
Gabriel Mesquita
6
Lucas da Cruz Oliveira
43
Joao Marcelo
24
Helibelton Palacios Zapata
14
Kaiki Bruno da Silva
Đội hình dự bị
Santos Santos
Julio Cesar Furch 11
Lucas Rafael Araujo Lima 23
Gabriel Inocêncio 12
Tomas Rincon 25
Alfredo Jose Morelos Avilez 22
Douglas Moreira Fagundes 19
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Joao Lucas de Almeida Carvalho 13
Joaquim Henrique Pereira Silva 28
Kevyson 38
Maximiliano Silvera Captain 17
Patati Weslley 43
Santos Cruzeiro
9 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
23 Luiz Felipe da Rosa Machado
10 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
22 Zanetti Toledo Stenio
20 Ian Luccas
30 Paulo Vitor
98 Anderson Silva Da Paixao
91 Gabriel Mesquita
6 Lucas da Cruz Oliveira
43 Joao Marcelo
24 Helibelton Palacios Zapata
14 Kaiki Bruno da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
3.33 Phạt góc 6.33
3.67 Sút trúng cầu môn 8
54% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 8.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 5.7
4.4 Sút trúng cầu môn 5
50.5% Kiểm soát bóng 55.4%
9.4 Phạm lỗi 9.3
0.9 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo Hậu vệ cánh trái 2 0 1 20 16 80% 1 3 34 6.68
20 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 4 0 26 5.9
14 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 40 6.42
80 Uilson Junior Caicara 0 0 0 24 19 79.17% 3 0 43 6.45
34 Joao Paulo Silva Martins Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 21 6.05
24 Messias Rodrigues da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 25 6.12
2 Joao Basso Defender 1 0 0 30 24 80% 0 0 38 6.46
8 Jean Lucas De Souza Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 2 16 15 93.75% 5 0 30 6.48
7 Gustavo Nonato Santana Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.18
30 Lucas Braga Ribeiro Cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 2 0 26 6.31
9 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 13 6.29

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Luciano Castan da Silva Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.62
99 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.5
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.37
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 25 6.56
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 27 23 85.19% 5 0 36 7.76
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 3 1 30 6.16
3 Marlon Rodrigues Xavier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 14 63.64% 1 1 36 6.49
27 Neris Trung vệ 2 0 0 19 15 78.95% 0 3 24 6.7
19 Arthur Gomes Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 29 6.52
11 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 2 0 0 16 10 62.5% 1 2 28 6.6
18 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 24 17 70.83% 0 1 36 8.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ