Vòng 32
07:00 ngày 07/11/2023
Santos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cuiaba
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2
0.83
U 2
0.84
1
2.15
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Cuiaba Cuiaba
31'
match yellow.png Denilson Alves Borges
Maximiliano Silvera Captain
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
match change
46'
Gustavo Nonato Santana
Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima
match change
46'
67'
match change Wellington Alves da Silva
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
67'
match change Derik Lacerda
Ra sân: Jonathan Cafu
Uilson Junior Caicara
Ra sân: Joao Lucas de Almeida Carvalho
match change
68'
75'
match change Isidro Miguel Pitta Saldivar
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
75'
match change Filipe Augusto Carvalho Souza
Ra sân: Denilson Alves Borges
76'
match change Itaro Patric Cardoso Calmon
Ra sân: Rikelme
Julio Cesar Furch
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
78'
86'
match yellow.png Fernando Sobral
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
match change
88'
Douglas Moreira Fagundes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Cuiaba Cuiaba
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
476
 
Số đường chuyền
 
312
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
39
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
9
35
 
Ném biên
 
33
11
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
6
128
 
Pha tấn công
 
86
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julio Cesar Furch
7
Gustavo Nonato Santana
80
Uilson Junior Caicara
19
Douglas Moreira Fagundes
17
Maximiliano Silvera Captain
47
Miguel Terceros
12
Gabriel Inocêncio
29
Guilherme De Aguiar Camacho
1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
14
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
43
Patati Weslley
32
Jair Paula
Santos Santos 4-2-3-1
5-4-1 Cuiaba Cuiaba
34
Martins
38
Kevyson
28
Silva
24
Junior
13
Carvalho
8
Oliveira
25
Rincon
10
Martinez
23
Lima
20
Valencia
9
Almeida
1
Artune
2
Souza
4
Borges
34
Santos
33
Empereur
20
Rikelme
7
Cafu
88
Sobral
27
Borges
29
Vieira
16
Acosta

Substitutes

22
Derik Lacerda
11
Wellington Alves da Silva
5
Filipe Augusto Carvalho Souza
94
Itaro Patric Cardoso Calmon
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
21
Joao Carlos Heidemann
6
Uendel Pereira Goncalves
26
Vinicius Teodoro Barreta Melo
8
Ronald dos Santos Lopes
3
Vitao
17
Emerson Negueba
55
Calebe Oliveira Costa
Đội hình dự bị
Santos Santos
Julio Cesar Furch 11
Gustavo Nonato Santana 7
Uilson Junior Caicara 80
Douglas Moreira Fagundes 19
Maximiliano Silvera Captain 17
Miguel Terceros 47
Gabriel Inocêncio 12
Guilherme De Aguiar Camacho 29
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 14
Patati Weslley 43
Jair Paula 32
Santos Cuiaba
22 Derik Lacerda
11 Wellington Alves da Silva
5 Filipe Augusto Carvalho Souza
94 Itaro Patric Cardoso Calmon
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
21 Joao Carlos Heidemann
6 Uendel Pereira Goncalves
26 Vinicius Teodoro Barreta Melo
8 Ronald dos Santos Lopes
3 Vitao
17 Emerson Negueba
55 Calebe Oliveira Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.33
3.67 Sút trúng cầu môn 8.67
54% Kiểm soát bóng 64.67%
11.33 Phạm lỗi 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
50.5% Kiểm soát bóng 51.1%
9.4 Phạm lỗi 6.9
0.9 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Cuiaba (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
5

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Tomas Rincon Midfielder 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 35 6.76
20 John Stiveen Mendoza Valencia Tiền vệ công 1 0 0 15 13 86.67% 3 0 24 6.14
23 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 3 0 26 6.03
34 Joao Paulo Silva Martins Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.47
10 Yeferson Julio Soteldo Martinez Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 18 6.34
24 Messias Rodrigues da Silva Junior Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.36
8 Jean Lucas De Souza Oliveira Midfielder 0 0 1 23 18 78.26% 2 0 29 6.51
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho Defender 1 0 0 23 17 73.91% 5 1 41 6.4
9 Marcos Leonardo Santos Almeida Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 12 6.13
28 Joaquim Henrique Pereira Silva Defender 0 0 0 39 34 87.18% 0 3 48 7.02
38 Kevyson Defender 0 0 0 37 28 75.68% 3 0 60 7.04

Cuiaba Cuiaba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 0 0 2 14 9 64.29% 1 2 20 6.31
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 6.33
7 Jonathan Cafu Cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 22 6.49
29 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 1 0 1 15 9 60% 2 0 23 6.23
33 Alan Empereur Trung vệ 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.8
34 Allyson Aires dos Santos Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.46
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.53
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.52
2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 5 41.67% 0 2 31 6.63
20 Rikelme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 2 2 26 6.96
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ công 0 0 1 23 22 95.65% 0 0 30 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ