Vòng 14
21:00 ngày 09/07/2023
Santos 2
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Goias 1
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.86
O 2
0.82
U 2
0.83
1
1.83
X
3.10
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Goias Goias
Marcos Leonardo Santos Almeida 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Rafael Araujo Lima
match goal
16'
Marcos Leonardo Santos Almeida 2 - 0
Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho
match goal
30'
Marcos Leonardo Santos Almeida match yellow.png
31'
38'
match var Magno Jose da Silva Maguinho Penalty awarded
40'
match pen 2 - 1 Guilherme Costa Marques
John Stiveen Mendoza Valencia 3 - 1
Kiến tạo: Marcos Leonardo Santos Almeida
match goal
45'
46'
match change Joao Victo Magno de Souza Machado
Ra sân: Jose Ricardo Araujo Fernandes
46'
match change Luis Felipe Oyama
Ra sân: Julian Palacios
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
47'
Joao Paulo Silva Martins match yellow.png
51'
61'
match goal 3 - 2 Guilherme Costa Marques
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho match red
61'
Bruno Ferreira Mombra Rosa
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
66'
Luan Dias
Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima
match change
66'
Sandry Roberto Santos Goes match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Luis Felipe Oyama
69'
match change Matheus Santos
Ra sân: Anderson de Oliveira da Silva
69'
match change Everton Morelli
Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
match change
70'
76'
match change Alesson Dos Santos Batista
Ra sân: Diego Goncalves
Bruno Ferreira Mombra Rosa match yellow.png
79'
81'
match goal 3 - 3 Joao Victo Magno de Souza Machado
Kiến tạo: Guilherme Costa Marques
89'
match yellow.png Matheus Santos
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
90'
John Stiveen Mendoza Valencia 4 - 3 match pen
90'
Joaquim Henrique Pereira Silva Penalty (VAR xác nhận) match var
90'
Luan Dias match yellow.png
90'
90'
match red Guilherme Costa Marques

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Goias Goias
8
 
Phạt góc
 
13
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
265
 
Số đường chuyền
 
542
71%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
4
55
 
Đánh đầu
 
41
30
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
127
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Bruno Ferreira Mombra Rosa
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
97
Luan Dias
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
12
Gabriel Inocêncio
1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
29
Guilherme De Aguiar Camacho
19
Douglas Moreira Fagundes
36
Deivid Washington
43
Patati Weslley
40
Carlos Eduardo Bertolassi da Silva
31
Alex de Oliveira Nascimento
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Goias Goias
34
Martins
38
Kevyson
24
Junior
28
Silva
13
Carvalho
6
Goes
14
Fernande...
20
Valencia
23
Lima
30
Ribeiro
9
2
Almeida
23
Ferreira
2
Maguinho
3
Halter
19
Santos
6
Bortolot...
12
Silva
5
Fernande...
10
Palacios
60
Marques
70
Silva
11
Goncalve...

Substitutes

55
Luis Felipe Oyama
30
Matheus Santos
45
Joao Victo Magno de Souza Machado
40
Everton Morelli
27
Alesson Dos Santos Batista
95
Vinicius Santos
22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
4
Sidimar Fernando Cigolini
13
Bruno Santos
17
Matheus Vieira Campos Peixoto
43
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
88
Marcelo Rangel
Đội hình dự bị
Santos Santos
Bruno Ferreira Mombra Rosa 88
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 2
Luan Dias 97
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Gabriel Inocêncio 12
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Guilherme De Aguiar Camacho 29
Douglas Moreira Fagundes 19
Deivid Washington 36
Patati Weslley 43
Carlos Eduardo Bertolassi da Silva 40
Alex de Oliveira Nascimento 31
Santos Goias
55 Luis Felipe Oyama
30 Matheus Santos
45 Joao Victo Magno de Souza Machado
40 Everton Morelli
27 Alesson Dos Santos Batista
95 Vinicius Santos
22 Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
4 Sidimar Fernando Cigolini
13 Bruno Santos
17 Matheus Vieira Campos Peixoto
43 Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
88 Marcelo Rangel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 15
0.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.5
3.8 Phạt góc 4.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
50.5% Kiểm soát bóng 52.2%
9.4 Phạm lỗi 7.8
0.9 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Goias (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
1
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Bruno Ferreira Mombra Rosa Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 4 12 6.13
20 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 2 2 0 21 15 71.43% 1 0 39 7.87
14 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 26 19 73.08% 0 0 41 6.3
23 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 1 0 3 26 22 84.62% 6 0 42 7.66
34 Joao Paulo Silva Martins Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 29 5.6
24 Messias Rodrigues da Silva Junior Trung vệ 3 1 0 29 18 62.07% 0 8 52 7.4
2 Luiz Felipe Nascimento dos Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Sandry Roberto Santos Goes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 19 90.48% 5 0 35 6.84
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 1 2 23 15 65.22% 4 2 55 7.86
30 Lucas Braga Ribeiro Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 20 6.36
9 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 2 2 1 15 12 80% 1 0 26 8.87
17 Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.06
28 Joaquim Henrique Pereira Silva Trung vệ 1 0 2 37 27 72.97% 0 11 54 7.67
97 Luan Dias Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 6 0 13 6.39
38 Kevyson 0 0 0 24 14 58.33% 4 2 51 6.8

Goias Goias
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Halisson Bruno Melo dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 82 77 93.9% 0 1 87 5.72
60 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 5 3 6 51 41 80.39% 12 0 77 8.36
11 Diego Goncalves Cánh trái 2 0 1 24 21 87.5% 3 2 42 6.62
12 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 46 38 82.61% 0 2 59 6.72
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 49 6.14
6 Sander Henrique Bortolotto Hậu vệ cánh trái 2 0 0 45 39 86.67% 2 2 70 6.79
2 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 29 74.36% 4 4 63 6.48
70 Anderson de Oliveira da Silva Cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 1 0 44 5.77
5 Jose Ricardo Araujo Fernandes Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 27 87.1% 0 1 42 5.97
45 Joao Victo Magno de Souza Machado Defender 2 1 0 9 3 33.33% 0 3 19 7.18
27 Alesson Dos Santos Batista Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.94
40 Everton Morelli Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 35 6.47
3 Lucas Halter Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 0 2 83 5.68
10 Julian Palacios Tiền vệ công 0 0 4 22 19 86.36% 1 0 29 6.11
55 Luis Felipe Oyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 26 6.65
30 Matheus Santos Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ