Sassuolo
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Genoa
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.90
0.90
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.57
1.57
X
4.20
4.20
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.01
1.01
U
1.25
0.87
0.87
Diễn biến chính
Sassuolo
Phút
Genoa
6'
0 - 1 Mattia Destro
Kiến tạo: Caleb Ekuban
Kiến tạo: Caleb Ekuban
Giacomo Raspadori
21'
Domenico Berardi 1 - 1
55'
64'
Mohamed Fares
Ra sân: Silvan Hefti
Ra sân: Silvan Hefti
64'
Filippo Melegoni
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
75'
Goran Pandev
Ra sân: Mattia Destro
Ra sân: Mattia Destro
84'
Felipe Caicedo
Ra sân: Caleb Ekuban
Ra sân: Caleb Ekuban
84'
Francesco Cassata
Ra sân: Manolo Portanova
Ra sân: Manolo Portanova
Mert Mulder
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
84'
Rogerio
86'
Luigi Samele
Ra sân: Gregoire Defrel
Ra sân: Gregoire Defrel
88'
Maxime Baila Lopez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sassuolo
Genoa
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
28
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
2
9
Cản sút
1
13
Sút Phạt
8
74%
Kiểm soát bóng
26%
79%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
21%
748
Số đường chuyền
249
90%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
14
Đánh đầu
14
6
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
22
17
Đánh chặn
6
28
Ném biên
13
8
Cản phá thành công
22
11
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
2
187
Pha tấn công
59
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Sassuolo
4-2-3-1
3-5-2
Genoa
47
Consigli
6
Rogerio
31
Ferrari
21
Chiriche...
22
Toljan
8
Lopez
20
Harroui
77
Kyriakop...
18
Raspador...
25
Berardi
92
Defrel
57
Sirigu
3
Vanheusd...
13
Bani
15
Ibarra
36
Hefti
33
Junior
47
Badelj
90
Portanov...
50
Cambiaso
20
Ekuban
23
Destro
Đội hình dự bị
Sassuolo
Mert Mulder
17
Asan Mata
26
Giacomo Satalino
24
Ruan Tressoldi Netto
44
Kaan Ayhan
5
Gianluca Pegolo
56
Justin Kumi
28
Cristian Aucelli
27
Luigi Samele
29
Genoa
9
Felipe Caicedo
55
Leo Skiri Ostigard
93
Mohamed Fares
10
Filippo Melegoni
14
Davide Biraschi
35
Lorenzo Andrenacci
94
Abdoulaye Toure
18
Paolo Ghiglione
5
Andrea Masiello
1
Adrian Semper
8
Francesco Cassata
19
Goran Pandev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
3.33
38.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
3.3
2.1
Thẻ vàng
1.3
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
41.7%
Kiểm soát bóng
46.2%
10.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo (40trận)
Chủ
Khách
Genoa (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
2
HT-H/FT-T
1
4
1
6
HT-B/FT-T
0
4
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
1
2
2
3
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
4
0
3
1