Vòng 5
22:59 ngày 23/09/2023
Sassuolo
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Juventus
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 2.75
1.01
U 2.75
0.89
1
3.90
X
3.80
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Juventus Juventus
Armand Lauriente 1 - 0 match goal
12'
21'
match phan luoi 1 - 1 Matias Nicolas Vina(OW)
36'
match yellow.png Adrien Rabiot
Domenico Berardi 2 - 1
Kiến tạo: Matheus Henrique
match goal
41'
Mattia Viti
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
match change
46'
46'
match change Nicolo Fagioli
Ra sân: Fabio Miretti
46'
match change Samuel Iling
Ra sân: Filip Kostic
Daniel Boloca match yellow.png
51'
55'
match yellow.png Danilo Luiz da Silva
Domenico Berardi match yellow.png
58'
60'
match change Timothy Weah
Ra sân: Weston Mckennie
Matias Nicolas Vina match yellow.png
64'
76'
match change Moise Keane
Ra sân: Dusan Vlahovic
78'
match goal 2 - 2 Federico Chiesa
Kiến tạo: Nicolo Fagioli
Andrea Pinamonti 3 - 2 match goal
82'
83'
match change Arkadiusz Milik
Ra sân: Manuel Locatelli
Andrea Pinamonti match yellow.png
83'
Samuel Castillejo
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
85'
Gregoire Defrel
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
85'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Armand Lauriente
match change
85'
Gian Marco Ferrari
Ra sân: Matias Nicolas Vina
match change
90'
Federico Gatti(OW) 4 - 2 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
354
 
Số đường chuyền
 
476
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
30
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
22
10
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
88
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Gregoire Defrel
13
Gian Marco Ferrari
21
Mattia Viti
3
Marcus Holmgren Pedersen
20
Samuel Castillejo
23
Cristian Volpato
25
Gianluca Pegolo
8
Samuele Mulattieri
2
Filippo Missori
33
Daniel Theiner
15
Emil Konradsen Ceide
42
Kristian Thorstvedt
6
Uros Racic
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
3-5-2 Juventus Juventus
28
Cragno
17
Vina
44
Netto
5
Erlic
22
Toljan
7
Henrique
24
Boloca
45
Laurient...
11
Bajrami
10
Berardi
9
Pinamont...
1
Szczesny
4
Gatti
3
Nascimen...
6
Silva
16
Mckennie
20
Miretti
5
Locatell...
25
Rabiot
11
Kostic
7
Chiesa
9
Vlahovic

Substitutes

18
Moise Keane
21
Nicolo Fagioli
14
Arkadiusz Milik
22
Timothy Weah
17
Samuel Iling
41
Hans Nicolussi Caviglia
27
Andrea Cambiaso
36
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
24
Daniele Rugani
13
Dean Huijsen
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Gregoire Defrel 92
Gian Marco Ferrari 13
Mattia Viti 21
Marcus Holmgren Pedersen 3
Samuel Castillejo 20
Cristian Volpato 23
Gianluca Pegolo 25
Samuele Mulattieri 8
Filippo Missori 2
Daniel Theiner 33
Emil Konradsen Ceide 15
Kristian Thorstvedt 42
Uros Racic 6
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Sassuolo Juventus
18 Moise Keane
21 Nicolo Fagioli
14 Arkadiusz Milik
22 Timothy Weah
17 Samuel Iling
41 Hans Nicolussi Caviglia
27 Andrea Cambiaso
36 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
24 Daniele Rugani
13 Dean Huijsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
37.33% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
40.4% Kiểm soát bóng 48.1%
9.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
Juventus (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
4
HT-H/FT-T
1
4
8
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
4
0
1
5

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 6.28
10 Domenico Berardi Cánh phải 2 2 2 42 33 78.57% 4 0 73 8.34
28 Alessio Cragno Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 34 5.97
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 24 63.16% 3 0 64 6.24
20 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.15
5 Martin Erlic Trung vệ 1 0 0 45 41 91.11% 0 1 52 6.18
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.21
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 3 1 0 13 8 61.54% 0 3 23 7.24
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 18 60% 3 0 54 5.62
11 Nedim Bajrami Tiền vệ công 4 0 0 22 19 86.36% 3 0 36 6.58
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 2 34 29 85.29% 0 0 47 7.98
45 Armand Lauriente Cánh trái 5 2 4 21 17 80.95% 4 0 41 7.92
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.07
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.36
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 4 37 35 94.59% 1 1 49 7.51
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 2 25 6.7

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 43 5.27
6 Danilo Luiz da Silva Trung vệ 2 0 0 54 42 77.78% 1 6 83 6.98
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 30 6.36
14 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.85
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 3 0 1 41 38 92.68% 1 1 61 6.97
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 38 76% 0 2 58 6.27
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 4 0 1 15 15 100% 0 0 30 6.09
7 Federico Chiesa Cánh trái 3 2 1 24 16 66.67% 7 0 54 7.92
18 Moise Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.84
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 0 0 1 19 18 94.74% 3 1 36 6.15
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 1 0 0 72 62 86.11% 0 4 86 6.46
21 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 3 28 25 89.29% 5 0 40 6.97
22 Timothy Weah Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 16 6.17
17 Samuel Iling Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 1 31 6.43
4 Federico Gatti Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 1 74 5.24
20 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 27 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ