Vòng 10
21:30 ngày 04/11/2023
SC Freiburg
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Monchengladbach
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 3
1.04
U 3
0.84
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Lucas Holer 1 - 0
Kiến tạo: Merlin Rohl
match goal
7'
25'
match goal 1 - 1 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Luca Netz
29'
match goal 1 - 2 Alassane Plea
Kiến tạo: Julian Weigl
Philipp Lienhart match yellow.png
37'
37'
match var Theoson Jordan Siebatcheu Penalty awarded
38'
match var Franck Honorat Reviewed
39'
match pen 1 - 3 Julian Weigl
44'
match change Robin Hack
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Jordy Makengo
Ra sân: Lukas Kubler
match change
46'
Matthias Ginter match yellow.png
50'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Merlin Rohl
match change
59'
Noah Weisshaupt
Ra sân: Ritsu Doan
match change
59'
Noah Weisshaupt 2 - 3
Kiến tạo: Lucas Holer
match goal
70'
71'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
72'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
79'
match yellow.png Luca Netz
80'
match change Fabio Chiarodia
Ra sân: Luca Netz
81'
match change Christoph Kramer
Ra sân: Franck Honorat
Vincenzo Grifo 3 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Julian Weigl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
581
 
Số đường chuyền
 
419
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
173
 
Pha tấn công
 
65
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
33
Jordy Makengo
7
Noah Weisshaupt
21
Florian Muller
14
Yannik Keitel
5
Manuel Gulde
4
Kenneth Schmidt
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-2
4-4-1-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Atubolu
17
Kubler
3
Lienhart
28
Ginter
25
Sildilli...
32
Grifo
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
34
Rohl
9
Holer
33
Nicolas
29
Scally
30
Elvedi
39
Wober
20
Netz
9
Honorat
27
Reitz
8
Weigl
19
Minpole
14
Plea
13
Siebatch...

Substitutes

31
Tomas Cvancara
23
Christoph Kramer
25
Robin Hack
5
Marvin Friedrich
2
Fabio Chiarodia
41
Jan Olschowsky
7
Patrick Herrmann
10
Florian Neuhaus
28
Grant-Leon Ranos
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Jordy Makengo 33
Noah Weisshaupt 7
Florian Muller 21
Yannik Keitel 14
Manuel Gulde 5
Kenneth Schmidt 4
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg Monchengladbach
31 Tomas Cvancara
23 Christoph Kramer
25 Robin Hack
5 Marvin Friedrich
2 Fabio Chiarodia
41 Jan Olschowsky
7 Patrick Herrmann
10 Florian Neuhaus
28 Grant-Leon Ranos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.6
2.7 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
46.3% Kiểm soát bóng 48.8%
10.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (45trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
6
3
7
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
2
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
5
5
3
2

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 0 29 6.2
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 1 40 38 95% 1 0 47 5.96
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 22 5.74
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 23 5.98
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 2 1 9 4 44.44% 0 3 15 7.09
8 Maximilian Eggestein 1 0 0 20 19 95% 0 1 28 5.95
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 1 10 5 50% 2 2 14 6.04
3 Philipp Lienhart Trung vệ 1 0 1 44 36 81.82% 2 2 56 5.96
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 2 31 5.86
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 2 1 1 6 5 83.33% 0 1 19 6.86
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 5.28
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 4 1 0 13 12 92.31% 0 0 21 7.27
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 22 6.19
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 21 84% 0 0 29 7.2
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 1 46 43 93.48% 0 1 55 6.58
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 2 1 2 8 7 87.5% 0 2 16 8.32
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 1 65 6.24
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 39 6.74
25 Robin Hack Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.98
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 2 1 31 6.25
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.27
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 1 0 33 6.52
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 1 32 23 71.88% 1 0 43 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ