Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 08/03/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
West Ham United
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
2.60
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1
0.93
U 1
0.97

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
West Ham United West Ham United
Kiliann Sildillia match yellow.png
40'
Roland Sallai match yellow.png
50'
58'
match yellow.png Lucas Tolentino Coelho de Lima
68'
match change Aaron Cresswell
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Noah Weisshaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
70'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Lucas Holer
match change
70'
81'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: James Ward Prowse
Michael Gregoritsch 1 - 0
Kiến tạo: Roland Sallai
match goal
81'
Lukas Kubler
Ra sân: Kiliann Sildillia
match change
82'
Florent Muslija
Ra sân: Ritsu Doan
match change
82'
Merlin Rohl
Ra sân: Roland Sallai
match change
88'
90'
match change Michail Antonio
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
90'
match var Tomas Soucek No penalty (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
West Ham United West Ham United
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
571
 
Số đường chuyền
 
414
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
9
36
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
123
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
7
Noah Weisshaupt
17
Lukas Kubler
34
Merlin Rohl
23
Florent Muslija
33
Jordy Makengo
26
Maximilian Philipp
31
Benjamin Uphoff
21
Florian Muller
14
Yannik Keitel
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 4-1-4-1
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
1
Atubolu
30
Gunter
5
Gulde
28
Ginter
25
Sildilli...
27
Hofler
32
Grifo
9
Holer
8
Eggestei...
42
Doan
22
Sallai
1
Fabiansk...
5
Coufal
15
Mavropan...
4
Zouma
33
Santos
28
Soucek
19
Velazque...
14
Kudus
7
Prowse
10
Lima
20
Bowen

Substitutes

9
Michail Antonio
3
Aaron Cresswell
11
Kalvin Phillips
23
Alphonse Areola
21
Angelo Obinze Ogbonna
18
Danny Ings
2
Ben Johnson
49
Joseph Anang
45
Divin Mubama
42
Kaelan Casey
61
Lewis Orford
40
George Earthy
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Noah Weisshaupt 7
Lukas Kubler 17
Merlin Rohl 34
Florent Muslija 23
Jordy Makengo 33
Maximilian Philipp 26
Benjamin Uphoff 31
Florian Muller 21
Yannik Keitel 14
Attila Szalai 6
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg West Ham United
9 Michail Antonio
3 Aaron Cresswell
11 Kalvin Phillips
23 Alphonse Areola
21 Angelo Obinze Ogbonna
18 Danny Ings
2 Ben Johnson
49 Joseph Anang
45 Divin Mubama
42 Kaelan Casey
61 Lewis Orford
40 George Earthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 36.33%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 4.6
46.1% Kiểm soát bóng 37.9%
10.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (43trận)
Chủ Khách
West Ham United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
8
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
6
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
5
5
2
4

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 51 6.49
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 48 90.57% 0 3 62 7.17
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 0 50 6.44
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 0 1 36 27 75% 6 0 47 6.47
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 5 0 38 6.27
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 0 1 19 6.41
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 0 1 41 37 90.24% 1 0 54 6.36
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 0 0 31 27 87.1% 2 0 49 6.76
22 Roland Sallai Cánh phải 4 1 1 20 18 90% 2 2 32 6.44
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 2 48 42 87.5% 5 0 60 6.78
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 38 6.76

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 7.04
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 35 6.68
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 1 22 22 100% 2 1 29 6.68
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 19 95% 0 2 33 6.74
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 0 1 34 6.92
20 Jarrod Bowen Cánh phải 2 1 1 13 10 76.92% 2 3 27 6.72
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 4 26 6.68
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 0 0 1 34 24 70.59% 0 0 47 6.01
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 2 37 7.42
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 44 6.83
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 3 1 1 24 20 83.33% 2 0 41 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ