SC Heerenveen
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Feyenoord
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
4.45
4.45
X
3.60
3.60
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
SC Heerenveen
Phút
Feyenoord
32'
0 - 1 Guus Til
Kiến tạo: Bryan Linssen
Kiến tạo: Bryan Linssen
44'
0 - 2 Marcos Senesi
Kiến tạo: Orkun Kokcu
Kiến tạo: Orkun Kokcu
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Sven van Beek
Ra sân: Sven van Beek
46'
58'
0 - 3 Bryan Linssen
Kiến tạo: Tyrell Malacia
Kiến tạo: Tyrell Malacia
Filip Stevanovic
Ra sân: Siem de Jong
Ra sân: Siem de Jong
62'
Benjamin Nygren
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
62'
Rodney Kongolo
Ra sân: Joey Veerman
Ra sân: Joey Veerman
71'
75'
Jens Toornstra
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Rami Hajal
Ra sân: Nicolas Madsen
Ra sân: Nicolas Madsen
78'
86'
Mark Diemers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
86'
Cyriel Dessers
Ra sân: Reiss Nelson
Ra sân: Reiss Nelson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Heerenveen
Feyenoord
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Tổng cú sút
23
1
Sút trúng cầu môn
10
6
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
3
5
Sút Phạt
5
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
437
Số đường chuyền
485
80%
Chuyền chính xác
84%
4
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
13
Đánh đầu
13
7
Đánh đầu thành công
6
7
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
22
14
Đánh chặn
10
18
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
22
16
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
7
100
Pha tấn công
118
24
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
SC Heerenveen
4-3-3
4-2-3-1
Feyenoord
22
Mous
13
Kaib
15
Bakker
4
Beek
27
Ewijk
20
Veerman
10
Halilovi...
29
Madsen
6
Jong
9
Veerman
11
Musaba
1
Bijlow
2
Pedersen
3
Geertrui...
4
Senesi
5
Malacia
17
Aursnes
10
Kokcu
9
Jahanbak...
26
Til
14
Nelson
11
Linssen
Đội hình dự bị
SC Heerenveen
Rami Hajal
17
Jan Bekkema
23
Benjamin Nygren
8
Djenahro Nunumete
35
Hamdi Akujobi
18
Ibrahim Dresevic
14
Rodney Kongolo
21
Filip Stevanovic
7
Syb Van Ottele
2
Jaimy Kroesen
24
Arjen Van Der Heide
16
Feyenoord
30
Thijs Jansen
28
Jens Toornstra
20
João Carlos Vilaça Teixeira
33
Cyriel Dessers
43
Mimeirhel Benita
24
Naoufal Bannis
6
Mark Diemers
25
Ramon Hendriks
21
Ofir Martziano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
4
2
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
10
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
10
54.67%
Kiểm soát bóng
66%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
3
2.6
Bàn thua
0.7
5.7
Phạt góc
7.5
0.8
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
9
48.4%
Kiểm soát bóng
64.5%
10.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen (36trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
3
HT-H/FT-T
0
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
5
2
1
9