Vòng 5
18:00 ngày 20/08/2022
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 7 - 2 (5 - 2)
Holstein Kiel
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 3
0.92
U 3
0.98
1
1.89
X
4.00
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.05
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
6'
match yellow.png Benedikt Pichler
Florent Muslija 1 - 0 match pen
7'
10'
match goal 1 - 1 Julian Korb
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Julian Justvan 2 - 1
Kiến tạo: Raphael Obermair
match goal
13'
Raphael Obermair 3 - 1 match goal
25'
Felix Platte 4 - 1
Kiến tạo: Marvin Pieringer
match goal
29'
37'
match yellow.png Philipp Sander
Felix Platte 5 - 1
Kiến tạo: Raphael Obermair
match goal
38'
40'
match yellow.png Patrick Erras
43'
match change Fiete Arp
Ra sân: Finn Dominik Porath
45'
match goal 5 - 2 Steven Skrzybski
Kiến tạo: Philipp Sander
46'
match change Johannes van den Bergh
Ra sân: Philipp Sander
Marvin Pieringer 6 - 2
Kiến tạo: Ron Schallenberg
match goal
52'
61'
match change Aleksandar Ignjovski
Ra sân: Marvin Schulz
61'
match change Fin Bartels
Ra sân: Fabian Reese
Dennis Srbeny
Ra sân: Felix Platte
match change
64'
Sirlord Conteh
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
64'
66'
match yellow.png Fiete Arp
75'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Steven Skrzybski
Marco Schuster
Ra sân: Florent Muslija
match change
76'
Jonas Carls
Ra sân: Raphael Obermair
match change
76'
Dennis Srbeny 7 - 2
Kiến tạo: Jonas Carls
match goal
80'
Richmond Tachie
Ra sân: Robert Leipertz
match change
83'
84'
match hong pen Alexander Bieler Muhling
Jonas Carls match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Holstein Kiel Holstein Kiel
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
413
 
Số đường chuyền
 
414
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
4
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
54
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Marco Schuster
11
Sirlord Conteh
2
Uwe Hunemeier
32
Robin Bormuth
7
Richmond Tachie
5
Marcel Mehlem
28
Jonas Carls
17
Leopold Zingerle
18
Dennis Srbeny
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-4-2-1
3-1-4-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
21
Huth
4
Werff
24
Heuer
33
Hoffmeie...
23
Obermair
10
Justvan
8
Schallen...
13
Leipertz
9
Pieringe...
30
Muslija
36
2
Platte
21
Thomas
25
Schulz
4
Erras
17
Becker
16
Sander
23
Korb
8
Muhling
27
Porath
11
Reese
9
Pichler
7
Skrzybsk...

Substitutes

15
Johannes van den Bergh
30
Marvin Obuz
20
Fiete Arp
31
Fin Bartels
24
Hauke Wahl
18
Kwasi Okyere Wriedt
22
Aleksandar Ignjovski
19
Simon Lorenz
1
Tim Schreiber
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Marco Schuster 6
Sirlord Conteh 11
Uwe Hunemeier 2
Robin Bormuth 32
Richmond Tachie 7
Marcel Mehlem 5
Jonas Carls 28
Leopold Zingerle 17
Dennis Srbeny 18
SC Paderborn 07 Holstein Kiel
15 Johannes van den Bergh
30 Marvin Obuz
20 Fiete Arp
31 Fin Bartels
24 Hauke Wahl
18 Kwasi Okyere Wriedt
22 Aleksandar Ignjovski
19 Simon Lorenz
1 Tim Schreiber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
7 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 0.6
6.5 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
49% Kiểm soát bóng 54.2%
10.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (36trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
1
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
5
HT-B/FT-B
3
6
4
7