Vòng 30
01:30 ngày 27/04/2023
Servette
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
FC Zurich
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.40
X
3.10
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
FC Zurich FC Zurich
Chris Vianney Bedia 1 - 0 match goal
1'
Patrick Pflucke 2 - 0
Kiến tạo: Dereck Kutesa
match goal
40'
43'
match yellow.png Fidan Aliti
Chris Vianney Bedia 3 - 0
Kiến tạo: Dereck Kutesa
match goal
55'
57'
match yellow.png Roko Simic
66'
match yellow.png Ole Kristian Selnaes
Hussayn Touati 4 - 0
Kiến tạo: Kevin Mbabu
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
FC Zurich FC Zurich
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
526
 
Số đường chuyền
 
353
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
146
 
Pha tấn công
 
90
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 46.67%
9.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
50.4% Kiểm soát bóng 51.6%
9.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (55trận)
Chủ Khách
FC Zurich (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
5
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
3
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
4
5
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
4
7
2
7