Vòng Group
23:45 ngày 21/09/2023
Servette
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.78
O 2.25
0.79
U 2.25
1.03
1
3.30
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Yoan Severin match yellow.png
27'
32'
match goal 0 - 1 Lukas Masopust
Steve Rouiller match yellow.png
36'
52'
match change Muhamed Tijani
Ra sân: Mick van Buren
52'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: Petr Sevcik
58'
match goal 0 - 2 Igoh Ogbu
Kiến tạo: Christos Zafeiris
Chris Vianney Bedia match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Oscar Dorley
Gael Ondoua
Ra sân: David Douline
match change
67'
Enzo Crivelli
Ra sân: Chris Vianney Bedia
match change
67'
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Dereck Kutesa
match change
67'
72'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Michal Tomic
72'
match change Lukas Provod
Ra sân: David Doudera
79'
match yellow.png Muhamed Tijani
Hussayn Touati
Ra sân: Alexis Antunes
match change
81'
Sylvio Ronny Rodelin
Ra sân: Bradley Mazikou
match change
84'
87'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Andres Dumitrescu
90'
match yellow.png Lukas Provod
90'
match yellow.png Ales Mandous

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
343
 
Số đường chuyền
 
378
70%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
111
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Gael Ondoua
45
Hussayn Touati
27
Enzo Crivelli
23
Sylvio Ronny Rodelin
21
Jérémy Guillemenot
68
Jerome Junior Onguene
6
Anthony Baron
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
44
Leo Besson
31
Tiemoko Ouattara
Servette Servette 4-4-2
3-4-2-1 Slavia Praha Slavia Praha
32
Frick
18
Mazikou
19
Severin
4
Rouiller
77
Bolla
17
Kutesa
28
Douline
8
Cognat
9
Stevanov...
10
Antunes
29
Bedia
28
Mandous
8
Masopust
5
Ogbu
3
Holes
29
Tomic
23
Sevcik
19
Dorley
22
Dumitres...
21
Doudera
6
Wallem
14
Buren

Substitutes

35
Matej Jurasek
17
Lukas Provod
15
Vaclav Jurecka
9
Muhamed Tijani
10
Christos Zafeiris
1
Ondrej Kolar
27
Tomas Vlcek
13
Mojmir Chytil
24
Boluwatife Ogungbayi
31
Jan Sirotnik
54
Jan Tredl
Đội hình dự bị
Servette Servette
Gael Ondoua 5
Hussayn Touati 45
Enzo Crivelli 27
Sylvio Ronny Rodelin 23
Jérémy Guillemenot 21
Jerome Junior Onguene 68
Anthony Baron 6
Keigo Tsunemoto 3
Joel Mall 1
Leo Besson 44
Tiemoko Ouattara 31
Servette Slavia Praha
35 Matej Jurasek
17 Lukas Provod
15 Vaclav Jurecka
9 Muhamed Tijani
10 Christos Zafeiris
1 Ondrej Kolar
27 Tomas Vlcek
13 Mojmir Chytil
24 Boluwatife Ogungbayi
31 Jan Sirotnik
54 Jan Tredl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.7
7 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
50.4% Kiểm soát bóng 50%
9.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (55trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
3
HT-H/FT-T
4
2
9
1
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
4
5
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
0
4
HT-B/FT-B
4
7
1
9

Servette Servette
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Miroslav Stevanovic Cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 0 2 19 6.29
4 Steve Rouiller Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.72
32 Jeremy Frick Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.36
28 David Douline Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 13 6.31
29 Chris Vianney Bedia Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 2 13 6.25
17 Dereck Kutesa Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.36
18 Bradley Mazikou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.63
19 Yoan Severin Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 18 6.96
10 Alexis Antunes Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.12
8 Timothe Cognat Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 16 6.32
77 Bendeguz Bolla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 16 6.42

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Mick van Buren Cánh phải 0 0 0 16 7 43.75% 0 3 19 6.16
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 6.81
8 Lukas Masopust Tiền vệ phải 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 22 6.54
23 Petr Sevcik Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 19 6.14
28 Ales Mandous Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.37
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.2
29 Michal Tomic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 29 6.41
21 David Doudera Tiền vệ phải 1 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.29
5 Igoh Ogbu Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 15 6.62
22 Andres Dumitrescu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 7 46.67% 1 1 31 6.62
6 Conrad Wallem Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 2 1 16 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ