Vòng 22
00:30 ngày 29/01/2024
Sevilla 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Osasuna Osasuna
Lucien Agoume match yellow.png
6'
Isaac Romero Bernal 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
25'
55'
match goal 1 - 1 Ante Budimir
Kiến tạo: David Garcia
Boubakary Soumare match yellow.png
56'
Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Marcos Acuna
match change
59'
Djibril Sow
Ra sân: Lucien Agoume
match change
59'
66'
match change Jesus Areso
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Oliver Torres
Ra sân: Djibril Sow
match change
67'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
71'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
match change
71'
76'
match change Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
76'
match change Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
83'
match change Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Raul Garcia de Haro
Sergio Ramos Garcia match yellow.png
84'
Jesus Fernandez Saez Suso match red
86'
Jesus Fernandez Saez Suso Card changed match var
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
22
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
361
 
Số đường chuyền
 
473
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
19
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
48
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
32
13
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
127
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rafael Mir Vicente
21
Oliver Torres
26
Juanlu Sanchez
3
Adria Giner Pedrosa
18
Djibril Sow
2
Federico Gattoni
25
Adnan Januzaj
14
Nianzou Kouassi
1
Marko Dmitrovic
8
Joan Joan Moreno
33
MatIas Arbol
46
Hannibal Mejbri
Sevilla Sevilla 3-5-2
3-5-2 Osasuna Osasuna
13
Nyland
23
Teixeira
4
Garcia
22
Bade
19
Acuna
24
Soumare
42
Agoume
7
Suso
16
Gonzalez
20
Bernal
5
Ocampos
1
Herrera
5
Garcia
24
Marugán
3
Cruz
15
Jimenez
19
Lumbrera...
34
Cameros
16
Bordonad...
22
Palacio
17
Budimir
23
Haro

Substitutes

20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
7
Jon Moncayola Tollar
10
Aimar Oroz Huarte
12
Jesus Areso
8
Darko Brasanac
13
Aitor Fernandez Abarisketa
14
Ruben Garcia Santos
4
Unai Garcia Lugea
6
Lucas Torro Marset
11
Enrique Barja
28
Jorge Herrando
31
Pablo Valencia
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Rafael Mir Vicente 9
Oliver Torres 21
Juanlu Sanchez 26
Adria Giner Pedrosa 3
Djibril Sow 18
Federico Gattoni 2
Adnan Januzaj 25
Nianzou Kouassi 14
Marko Dmitrovic 1
Joan Joan Moreno 8
MatIas Arbol 33
Hannibal Mejbri 46
Sevilla Osasuna
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
7 Jon Moncayola Tollar
10 Aimar Oroz Huarte
12 Jesus Areso
8 Darko Brasanac
13 Aitor Fernandez Abarisketa
14 Ruben Garcia Santos
4 Unai Garcia Lugea
6 Lucas Torro Marset
11 Enrique Barja
28 Jorge Herrando
31 Pablo Valencia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 42%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 4.5
3.2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
46.2% Kiểm soát bóng 47%
13.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (47trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
2
6
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
4
7
7
4

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 2 0 51 6.24
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 4 48 6.85
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 1 23 8 34.78% 0 0 34 6.39
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 5 0 57 5.48
5 Lucas Ocampos Cánh trái 2 1 0 25 17 68% 1 0 45 6.08
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.97
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 2 1 1 19 14 73.68% 1 0 36 6.54
9 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.11
23 Marcos do Nascimento Teixeira Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 0 4 40 6.8
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 36 80% 0 2 59 6.34
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 1 16 6.36
42 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 2 0 40 6.19
22 Loic Bade Trung vệ 1 0 0 50 32 64% 0 4 65 6.62
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 11 6.15
20 Isaac Romero Bernal Forward 3 2 1 10 8 80% 0 1 31 7.41

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 1 0 1 64 53 82.81% 0 4 72 7.02
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 2 1 1 20 11 55% 0 3 38 6.94
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 1 1 1 50 40 80% 4 0 63 6.61
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 5 0 44 6.5
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 24 66.67% 8 1 64 6.11
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 54 85.71% 0 4 79 6.48
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.16
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 6.97
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 66 55 83.33% 0 4 70 6.45
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 4 0 25 5.99
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 1 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.18
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 1 0 1 18 13 72.22% 0 4 25 6.5
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 20 6.23
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 1 1 0 24 20 83.33% 0 0 37 6.45
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 51 43 84.31% 0 1 64 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ