Vòng Group
00:45 ngày 30/11/2023
Sevilla 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.49
X
3.65
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Sergio Ramos Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Rakitic
match goal
24'
33'
match yellow.png Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Djibril Sow Goal Disallowed match var
39'
44'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Youssef En-Nesyri 2 - 0
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
47'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
58'
58'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Ramalho Andre
58'
match change Malik Tillman
Ra sân: Guus Til
Lucas Ocampos match yellow.png
63'
Lucas Ocampos match yellow.pngmatch red
66'
68'
match goal 2 - 1 Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Sergino Dest
Nianzou Kouassi
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
73'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Djibril Sow
match change
74'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
74'
81'
match phan luoi 2 - 2 Nemanja Gudelj(OW)
82'
match change Patrick Van Aanholt
Ra sân: Olivier Boscagli
82'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Jerdy Schouten
Oliver Torres
Ra sân: Fernando Francisco Reges
match change
84'
90'
match goal 2 - 3 Ricardo Pepi
Kiến tạo: Yorbe Vertessen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
321
 
Số đường chuyền
 
478
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
4
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
119
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nianzou Kouassi
26
Juanlu Sanchez
21
Oliver Torres
8
Joan Joan Moreno
9
Rafael Mir Vicente
2
Federico Gattoni
31
Carlos Alberto Flores Asencio
28
Manu Bueno
27
Enrique Jesus Salas Valiente
33
MatIas Arbol
12
Mariano Diaz Mejia
3
Adria Giner Pedrosa
Sevilla Sevilla 4-3-3
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Dmitrovi...
19
Acuna
4
Garcia
6
Gudelj
16
Gonzalez
10
Rakitic
20
Reges
18
Sow
11
Ngandoli
15
En-Nesyr...
5
Ocampos
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
22
Schouten
23
Veerman
11
Bakayoko
20
Til
27
Bahena
9
Jong

Substitutes

32
Yorbe Vertessen
34
Ismael Saibari Ben El Basra
30
Patrick Van Aanholt
10
Malik Tillman
14
Ricardo Pepi
17
Mauro Junior
24
Boy Waterman
2
Shurandy Sambo
26
Isaac Babadi
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Nianzou Kouassi 14
Juanlu Sanchez 26
Oliver Torres 21
Joan Joan Moreno 8
Rafael Mir Vicente 9
Federico Gattoni 2
Carlos Alberto Flores Asencio 31
Manu Bueno 28
Enrique Jesus Salas Valiente 27
MatIas Arbol 33
Mariano Diaz Mejia 12
Adria Giner Pedrosa 3
Sevilla PSV Eindhoven
32 Yorbe Vertessen
34 Ismael Saibari Ben El Basra
30 Patrick Van Aanholt
10 Malik Tillman
14 Ricardo Pepi
17 Mauro Junior
24 Boy Waterman
2 Shurandy Sambo
26 Isaac Babadi
16 Joel Drommel
4 Armando Obispo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 7.67
52.33% Kiểm soát bóng 71.33%
14 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 5.8
3.2 Thẻ vàng 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 7.7
46.2% Kiểm soát bóng 64.9%
13.6 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (47trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
16
3
HT-H/FT-T
2
6
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
4
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
4
7
0
9

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 7 1 38 6.91
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 2 1 0 26 24 92.31% 0 3 33 7.69
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 0 0 2 22 19 86.36% 3 0 28 7.24
20 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 23 6.83
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 23 6.65
5 Lucas Ocampos Cánh trái 2 0 1 19 11 57.89% 1 1 34 7.32
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 8 80% 1 0 17 6.36
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 0 19 6.65
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.38
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 2 7 6.54
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 30 6.86

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 13 5.94
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 45 6.27
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 3 1 0 7 5 71.43% 2 1 20 5.85
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 5.8
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 0 0 38 33 86.84% 0 2 45 6.28
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 5.8
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 22 5.96
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 1 27 19 70.37% 2 1 31 6.08
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 33 6.08
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 33 6.12
32 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.26
11 Johan Bakayoko Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 24 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ