Vòng 33
00:30 ngày 05/05/2023
Sevilla
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
RCD Espanyol
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.78
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.76
X
3.80
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Bryan Gil Salvatierra 1 - 0 match goal
22'
Bryan Gil Salvatierra Goal awarded match var
24'
29'
match phan luoi 1 - 1 Karim Rekik(OW)
32'
match var Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Goal awarded
Lucas Ocampos
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
match change
33'
43'
match goal 1 - 2 Javi Puado
Kiến tạo: Brian Herrero
Bryan Gil Salvatierra match yellow.png
45'
Marcos Acuna
Ra sân: Alex Nicolao Telles
match change
46'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
match change
46'
61'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Sergi Darder
62'
match yellow.png Denis Suarez Fernandez
66'
match change Ruben Sanchez Saez
Ra sân: Brian Herrero
Lucas Ocampos 2 - 2 match pen
69'
Gonzalo Montiel
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
match change
76'
81'
match change Eduardo Exposito
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
82'
match change Keidi Bare
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
Pape Alassane Gueye 3 - 2
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
88'
Loic Bade
Ra sân: Oliver Torres
match change
90'
90'
match yellow.png Vinicius de Souza Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
508
 
Số đường chuyền
 
298
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
80
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Lucas Ocampos
19
Marcos Acuna
2
Gonzalo Montiel
22
Loic Bade
15
Youssef En-Nesyri
24
Alejandro Gomez
13
Yassine Bounou
36
MatIas Arbol
45
Xavi Sintes
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
5-4-1 RCD Espanyol RCD Espanyol
1
Dmitrovi...
3
Telles
4
Rekik
6
Gudelj
16
Gonzalez
18
Gueye
10
Rakitic
25
Salvatie...
21
Torres
7
Suso
12
Vicente
13
Flores
2
Regano
23
Castro
24
Sola
4
Sasia
14
Herrero
21
Ribaudo
10
Darder
6
Fernande...
7
Puado
9
Mato,Jos...

Substitutes

8
Keidi Bare
12
Vinicius de Souza Costa
27
Ruben Sanchez Saez
20
Eduardo Exposito
18
Ronael Pierre-Gabriel
5
Fernando Calero
3
Adria Giner Pedrosa
1
Joan Garcia Pons
16
Jose Carlos Lazo
25
Alvaro Fernandez
22
Alexis Vidal Parreu
19
Daniel Gomez Alcon
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Lucas Ocampos 5
Marcos Acuna 19
Gonzalo Montiel 2
Loic Bade 22
Youssef En-Nesyri 15
Alejandro Gomez 24
Yassine Bounou 13
MatIas Arbol 36
Xavi Sintes 45
Sevilla RCD Espanyol
8 Keidi Bare
12 Vinicius de Souza Costa
27 Ruben Sanchez Saez
20 Eduardo Exposito
18 Ronael Pierre-Gabriel
5 Fernando Calero
3 Adria Giner Pedrosa
1 Joan Garcia Pons
16 Jose Carlos Lazo
25 Alvaro Fernandez
22 Alexis Vidal Parreu
19 Daniel Gomez Alcon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 5.33
4 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 20.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.6
3.5 Phạt góc 5.3
3.2 Thẻ vàng 4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
46.2% Kiểm soát bóng 51.3%
13.6 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (47trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
5
HT-H/FT-T
2
6
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
4
0
0
HT-H/FT-H
4
3
5
8
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
4
7
0
4

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 1 1 55 48 87.27% 8 1 69 6.4
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 1 0 2 71 59 83.1% 9 1 95 7.39
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 13 6.16
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 29 5.76
4 Karim Rekik Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 1 63 5.68
5 Lucas Ocampos Cánh trái 4 1 2 27 26 96.3% 3 1 51 7.12
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 1 1 3 47 40 85.11% 4 2 62 6.54
3 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 6 2 33 6.3
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 1 0 3 30 27 90% 6 0 42 7.55
12 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 6.11
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 2 6 6.24
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.37
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 63 54 85.71% 4 1 82 8.38
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 54 45 83.33% 1 1 74 6.95
25 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 1 1 0 32 30 93.75% 4 0 56 7.32
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 2 1 0 18 8 44.44% 0 1 32 6.34
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 2 41 6.51
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 41 6.69
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 2 52 6.14
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 31 6.38
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 37 6.32
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 45 33 73.33% 0 10 58 7.13
14 Brian Herrero Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 7 53.85% 4 0 32 7.09
8 Keidi Bare Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.85
20 Eduardo Exposito Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.03
7 Javi Puado Cánh trái 3 2 0 21 15 71.43% 1 0 36 7.13
12 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 5.46
2 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 1 0 44 6.5
21 Nicolas Melamed Ribaudo Cánh trái 0 0 3 19 15 78.95% 4 0 39 6.52
27 Ruben Sanchez Saez Defender 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 12 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ