Vòng 1
17:00 ngày 01/03/2024
Shandong Taishan
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.79
+1.5
0.95
O 3.25
0.94
U 3.25
0.80
1
1.30
X
4.75
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
0.97
O 1.25
0.88
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Antonio Souza Dos Santos
match goal
3'
16'
match yellow.png Abduhamit Abdugheni
21'
match change Zhang Huachen
Ra sân: Zhang Yufeng
Matheus Antonio Souza Dos Santos 2 - 0 match goal
41'
Peng Xinli match yellow.png
43'
Jadson Cristiano Silva de Morais 3 - 0
Kiến tạo: Yuanyi Li
match goal
45'
46'
match change Shenyuan Li
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
52'
match yellow.png Zhang Huachen
Yuanyi Li match yellow.png
53'
Yang Liu match yellow.png
57'
Valeri Qazaishvili 4 - 0
Kiến tạo: Matheus Antonio Souza Dos Santos
match goal
61'
62'
match change Liu Yun
Ra sân: Wang Jinxian
Pedro Delgado
Ra sân: Xie Wenneng
match change
62'
Zhengyu Huang
Ra sân: Peng Xinli
match change
62'
Jadson Cristiano Silva de Morais match yellow.png
66'
Chen Pu
Ra sân: Valeri Qazaishvili
match change
70'
Bi Jinhao
Ra sân: Matheus Antonio Souza Dos Santos
match change
70'
Pedro Delgado match yellow.png
75'
81'
match goal 4 - 1 Robert Beric
Kiến tạo: Guilherme Costa Marques
Songchen Shi
Ra sân: Yuanyi Li
match change
83'
86'
match yellow.png Peter Zulj
90'
match goal 4 - 2 Long Tan
Kiến tạo: Liu Yun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
347
 
Số đường chuyền
 
336
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
32
5
 
Substitution
 
3
14
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
32
14
 
Thử thách
 
19
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
91
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Zhengyu Huang
8
Pedro Delgado
24
Bi Jinhao
29
Chen Pu
15
Songchen Shi
18
Han Rongze
13
Zhang Chi
39
Song Long
31
Jianfei Zhao
5
Zheng Zheng
36
Liu Guobao
28
Mewlan Mijit
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
4-4-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
14
Lei
11
Liu
27
Ke
4
Morais
2
Lei
25
Xinli
22
Li
10
Qazaishv...
9
Barcelos
23
Wenneng
7
Santos
28
Zhifeng
2
Abdughen...
4
Rasic
26
Mincheng
24
ZhiyuYan
29
Tan
20
Yufeng
44
Zulj
8
Jinxian
40
Marques
9
Beric

Substitutes

6
Zhang Huachen
5
Shenyuan Li
7
Liu Yun
23
Wu Yake
42
Zou DeHai
34
Yiran He
3
Wang Yaopeng
30
Sabit Abdusalam
35
Wang Yu
15
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Zhengyu Huang 35
Pedro Delgado 8
Bi Jinhao 24
Chen Pu 29
Songchen Shi 15
Han Rongze 18
Zhang Chi 13
Song Long 39
Jianfei Zhao 31
Zheng Zheng 5
Liu Guobao 36
Mewlan Mijit 28
Shandong Taishan Changchun Yatai
6 Zhang Huachen
5 Shenyuan Li
7 Liu Yun
23 Wu Yake
42 Zou DeHai
34 Yiran He
3 Wang Yaopeng
30 Sabit Abdusalam
35 Wang Yu
15 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 42.67%
18.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.2
53.1% Kiểm soát bóng 47.2%
16.8 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (12trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 3 2 34 6.9
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 21 6.4
10 Valeri Qazaishvili Cánh trái 3 2 2 28 20 71.43% 0 0 38 7.5
24 Bi Jinhao Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 13 5.9
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 42 6.3
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 0 0 3 34 20 58.82% 9 3 58 7.5
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 5 3 2 29 22 75.86% 9 1 84 7.5
7 Matheus Antonio Souza Dos Santos Tiền đạo cắm 3 2 3 19 15 78.95% 0 1 35 8.6
4 Jadson Cristiano Silva de Morais Trung vệ 4 1 0 31 26 83.87% 0 2 45 7.2
2 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 1 0 2 35 28 80% 4 1 63 7.1
35 Zhengyu Huang Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 13 6.4
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 45 28 62.22% 4 4 76 7.4
8 Pedro Delgado Tiền vệ công 4 1 0 8 7 87.5% 2 1 21 6.8
29 Chen Pu Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 6.6
23 Xie Wenneng Cánh phải 1 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.2
15 Songchen Shi Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.3

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Tiền đạo cắm 1 1 0 19 13 68.42% 2 1 40 6.9
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 4 3 0 17 15 88.24% 1 0 33 7.5
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 1 0 0 54 34 62.96% 1 2 74 5.7
40 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 0 0 3 27 20 74.07% 2 1 45 7.1
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 3 70 6.6
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 24 82.76% 0 1 55 6.9
7 Liu Yun Cánh phải 0 0 2 8 4 50% 2 1 14 7
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 0 10 1 10% 0 0 25 6.3
20 Zhang Yufeng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.4
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 38 6.5
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 23 6
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 4 69 7.3
28 Wang Zhifeng Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 39 6.7
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 23 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ