Vòng 13
18:35 ngày 29/06/2023
Shandong Taishan
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.79
O 2.75
0.76
U 2.75
1.00
1
1.36
X
4.25
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.74
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 1 - 0 match goal
5'
Binbin Liu 2 - 0
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
match goal
12'
Yuanyi Li
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match change
54'
57'
match change Cao Yongjing
Ra sân: Liu Yun
Chen Pu 3 - 0 match goal
61'
Tong Lei match yellow.png
65'
73'
match change Jores Okore
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Binbin Liu
match change
74'
Mewlan Mijit
Ra sân: Zhengyu Huang
match change
74'
74'
match change Sabit Abdusalam
Ra sân: Zhang Yufeng
Zhang Chi
Ra sân: Moises Lima Magalhaes
match change
80'
Hailong Li
Ra sân: Tong Lei
match change
81'
82'
match change ZhiyuYan
Ra sân: Cui Qi
82'
match change Hong Li
Ra sân: Liao Chengjian
84'
match goal 3 - 1 Jores Okore
Kiến tạo: Peter Zulj
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 4 - 1
Kiến tạo: Zheng Zheng
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
402
 
Số đường chuyền
 
436
16
 
Phạm lỗi
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
9
16
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
101
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yuanyi Li
32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
43
Mewlan Mijit
13
Zhang Chi
16
Hailong Li
26
Shibo Liu
18
Han Rongze
31
Jianfei Zhao
39
Song Long
24
Jinghang Hu
38
Xie Wenneng
15
Qi Tianyu
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
4-4-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
14
Lei
11
Liu
5
Zheng
27
Ke
2
Lei
20
Lisheng
35
Huang
29
Pu
10
Magalhae...
21
Liu
9
Barcelos
23
Yake
19
Chengjia...
26
Teng
21
Qi
2
Abdughen...
7
Yun
44
Zulj
20
Yufeng
8
Jinxian
29
Tan
10
Serginho

Substitutes

37
Cao Yongjing
4
Jores Okore
11
Sabit Abdusalam
17
Hong Li
24
ZhiyuYan
28
Wang Zhifeng
38
Ning Lu
5
Sun Jie
34
Yiran He
33
Feng Shuaihang
36
Chao Fan
15
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Yuanyi Li 22
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32
Mewlan Mijit 43
Zhang Chi 13
Hailong Li 16
Shibo Liu 26
Han Rongze 18
Jianfei Zhao 31
Song Long 39
Jinghang Hu 24
Xie Wenneng 38
Qi Tianyu 15
Shandong Taishan Changchun Yatai
37 Cao Yongjing
4 Jores Okore
11 Sabit Abdusalam
17 Hong Li
24 ZhiyuYan
28 Wang Zhifeng
38 Ning Lu
5 Sun Jie
34 Yiran He
33 Feng Shuaihang
36 Chao Fan
15 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 42.67%
18.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.2
53.1% Kiểm soát bóng 47.2%
16.8 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (12trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 28 7.1
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 22 7.3
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 1 0 1 48 33 68.75% 0 3 62 7.6
21 Binbin Liu Cánh phải 1 1 1 34 32 94.12% 0 0 47 7.2
20 Liao Lisheng Tiền vệ trụ 1 0 0 35 26 74.29% 0 1 47 7.2
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 33 6.7
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.8
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 4 1 0 33 22 66.67% 0 1 59 7.5
2 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 21 60% 0 1 67 6.8
35 Zhengyu Huang Trung vệ 2 1 1 26 24 92.31% 0 1 34 7.1
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 0 0 52 7.4
29 Chen Pu Cánh trái 2 1 2 19 16 84.21% 0 0 30 7.1

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh phải 2 1 2 22 17 77.27% 0 1 35 6.8
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 22 5.8
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 2 2 3 54 44 81.48% 0 1 77 7.1
26 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 60 6.6
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 31 6.4
7 Liu Yun Cánh phải 2 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.3
37 Cao Yongjing Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.6
8 Wang Jinxian Cánh trái 2 0 0 21 16 76.19% 0 0 39 6.4
10 Sergio Antonio Soler Serginho Tiền vệ công 2 1 1 25 17 68% 0 2 34 6.8
20 Zhang Yufeng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 47 5.7
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 50 6.2
21 Cui Qi Defender 0 0 0 60 50 83.33% 0 2 74 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ