Vòng 5
18:35 ngày 09/04/2024
Shandong Taishan
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Henan Football Club 1
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.85
O 2.75
0.92
U 2.75
0.79
1
1.30
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Henan Football Club Henan Football Club
Matheus Antonio Souza Dos Santos
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match change
19'
25'
match var Nemanja Covic Card changed
26'
match red Nemanja Covic
Zhengyu Huang match yellow.png
35'
36'
match var Frank Acheampong No penalty (VAR xác nhận)
Jianfei Zhao
Ra sân: Jadson Cristiano Silva de Morais
match change
46'
Tong Lei
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
match change
46'
Pedro Delgado
Ra sân: Chen Pu
match change
46'
50'
match change Niu Ziyi
Ra sân: Ke Zhao
60'
match yellow.png Djordje Denic
Yang Liu 1 - 0
Kiến tạo: Jianfei Zhao
match goal
63'
Zhang Chi
Ra sân: Xinghan Wu
match change
72'
Jianfei Zhao match yellow.png
77'
80'
match change Yang Yilin
Ra sân: Li Songyi
80'
match goal 1 - 1 Bruno Nazario
Kiến tạo: Zichang Huang
80'
match change Zichang Huang
Ra sân: Djordje Denic
87'
match change Wang Shangyuan
Ra sân: Huang Ruifeng
87'
match change Gu Cao
Ra sân: Frank Acheampong
88'
match goal 1 - 2 Zichang Huang
Kiến tạo: Bruno Nazario
90'
match yellow.png Niu Ziyi
Valeri Qazaishvili 2 - 2
Kiến tạo: Yang Liu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Henan Football Club Henan Football Club
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
29
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
543
 
Số đường chuyền
 
258
27
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
22
16
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
140
 
Pha tấn công
 
79
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matheus Antonio Souza Dos Santos
2
Tong Lei
31
Jianfei Zhao
8
Pedro Delgado
13
Zhang Chi
18
Han Rongze
37
Ji Xiang
15
Songchen Shi
20
Liao Lisheng
36
Liu Guobao
30
Abdurasul Abudulam
28
Mewlan Mijit
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-4-2
5-3-2 Henan Football Club Henan Football Club
26
Liu
11
Liu
33
Zhunyi
4
Morais
17
Wu
29
Pu
25
Xinli
35
Huang
32
Conceic
10
Qazaishv...
9
Barcelos
26
Jiamin
16
Kuo
3
Gerbig
36
Martins
24
Songyi
23
Zhao
40
Nazario
22
Ruifeng
8
Denic
11
Acheampo...
20
Covic

Substitutes

27
Niu Ziyi
19
Yang Yilin
10
Zichang Huang
5
Gu Cao
6
Wang Shangyuan
17
Jinshuai Wang
1
Shi Chenglong
2
Yixin Liu
9
Boyuan Feng
21
Chen Keqiang
32
Li Tenglong
29
Han Dong
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Matheus Antonio Souza Dos Santos 7
Tong Lei 2
Jianfei Zhao 31
Pedro Delgado 8
Zhang Chi 13
Han Rongze 18
Ji Xiang 37
Songchen Shi 15
Liao Lisheng 20
Liu Guobao 36
Abdurasul Abudulam 30
Mewlan Mijit 28
Shandong Taishan Henan Football Club
27 Niu Ziyi
19 Yang Yilin
10 Zichang Huang
5 Gu Cao
6 Wang Shangyuan
17 Jinshuai Wang
1 Shi Chenglong
2 Yixin Liu
9 Boyuan Feng
21 Chen Keqiang
32 Li Tenglong
29 Han Dong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
51.67% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.5
53.8% Kiểm soát bóng 49.7%
16.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (9trận)
Chủ Khách
Henan Football Club (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Tiền vệ công 3 0 3 56 47 83.93% 4 2 79 7.6
10 Valeri Qazaishvili Cánh trái 5 3 0 38 35 92.11% 0 1 56 8.2
17 Xinghan Wu Cánh trái 0 0 0 38 34 89.47% 3 1 56 7
33 Gao Zhunyi Trung vệ 1 0 0 62 56 90.32% 0 1 69 6.8
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 2 0 38 6.5
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 7 6.7
7 Matheus Antonio Souza Dos Santos Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 0 21 7
4 Jadson Cristiano Silva de Morais Trung vệ 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 37 6.7
2 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 2 0 0 13 12 92.31% 2 0 23 6.6
26 Shibo Liu Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.5
35 Zhengyu Huang Trung vệ 1 0 3 39 31 79.49% 0 4 52 7.1
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 1 1 1 66 51 77.27% 6 2 83 7.8
8 Pedro Delgado Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.7
31 Jianfei Zhao Trung vệ 0 0 1 10 8 80% 0 2 17 7.3
29 Chen Pu Cánh trái 0 0 0 23 15 65.22% 3 1 34 6.7

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 28 6.8
20 Nemanja Covic Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 5 9 5.2
11 Frank Acheampong Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 23 6.3
24 Li Songyi Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 6.6
40 Bruno Nazario Tiền vệ công 0 0 1 27 12 44.44% 7 1 48 6.3
16 Yang Kuo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 34 6.4
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 31 6.6
8 Djordje Denic Tiền vệ trụ 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 36 6.7
36 Iago Justen Maidana Martins Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 2 29 6.8
22 Huang Ruifeng Tiền vệ trụ 1 0 0 28 17 60.71% 0 0 45 6.4
27 Niu Ziyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.3
3 Oliver Gerbig Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 26 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ