Shandong Taishan
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
0.73
-0
0.97
0.97
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.79
0.79
1
2.25
2.25
X
3.00
3.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Shandong Taishan
Phút
Zhejiang Greentown
36'
0 - 1 Gu Bin
38'
Dong Yu
Xinghan Wu
Ra sân: Wang Tong
Ra sân: Wang Tong
46'
Chen Pu 1 - 1
53'
55'
Zhang Jiaqi
Zhang Chi
57'
Yang Liu
61'
Jingdao Jin
Ra sân: Ji Xiang
Ra sân: Ji Xiang
62'
Hailong Li
Ra sân: Yang Liu
Ra sân: Yang Liu
73'
Zhang Jiaqi(OW) 2 - 1
90'
90'
Gao Di
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
90'
Ablikim Abdusalam
90'
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Zhang Jiaqi
Ra sân: Zhang Jiaqi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
3
Cứu thua
3
16
Ném biên
16
84
Pha tấn công
99
45
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shandong Taishan
4-4-2
3-5-2
Zhejiang Greentown
14
Lei
39
Long
5
Zheng
27
Ke
6
Tong
29
Pu
28
Jun-ho
37
Xiang
13
Chi
11
Liu
10
Magalhae...
33
Bo
36
Possigno...
29
Jiaqi
2
Heng
28
Xin
31
Bin
11
Andrijas...
6
Yao
19
Yu
7
Ewolo
30
Mushekwi
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
Abdurasul Abudulam
30
Liuyu Duan
36
Han Rongze
18
Huang Cong
34
Jadson Cristiano Silva de Morais
4
Jingdao Jin
33
Hailong Li
16
Dai lin
35
Qi Tianyu
15
Xin Tian
32
Xinghan Wu
17
Jianfei Zhao
31
Zhejiang Greentown
18
Ablikim Abdusalam
9
Gao Di
26
Tianyu Gao
1
Gu Chao
12
Lai Jinfeng
13
Yalun Li
17
Long Wei
4
Sun Zheng Ao
20
Wang dongsheng
3
Chang Wang
27
Xuejian Zheng
8
Zhong Haoran
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
3.67
6
Sút trúng cầu môn
5.33
48.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
18.33
Phạm lỗi
17.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
7.1
1.6
Thẻ vàng
2.5
5.9
Sút trúng cầu môn
5.8
53.1%
Kiểm soát bóng
62.1%
16.8
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (12trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
0