Vòng 29
14:30 ngày 29/10/2023
Shanghai Port 2
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Shandong Taishan 2
Địa điểm: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
0.91
O 2.75
0.85
U 2.75
0.87
1
2.01
X
3.40
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.69
-0
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
13'
match yellow.png Liao Lisheng
Lv Wenjun 1 - 0
Kiến tạo: Linpeng Zhang
match goal
16'
20'
match change Hailong Li
Ra sân: Wang Tong
Wu Lei Goal cancelled match var
35'
Lv Wenjun match yellow.png
38'
39'
match red Moises Lima Magalhaes
Lv Wenjun match yellow.pngmatch red
41'
41'
match yellow.png Chen Pu
Cai Huikang Card changed match var
43'
Cai Huikang match red
44'
46'
match change Zheng Zheng
Ra sân: Binbin Liu
46'
match change Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Ra sân: Liao Lisheng
47'
match yellow.png Jadson Cristiano Silva de Morais
56'
match yellow.png Marouane Fellaini
57'
match change Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Chen Pu
57'
match change Xie Wenneng
Ra sân: Yuanyi Li
Yang Shiyuan
Ra sân: Xu Xin
match change
63'
75'
match red Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Li Shuai match yellow.png
75'
77'
match yellow.png Xie Wenneng
Yang Shiyuan match yellow.png
79'
Yu Hai
Ra sân: Li Shuai
match change
83'
89'
match goal 1 - 1 Xie Wenneng
Kiến tạo: Shi Ke
90'
match yellow.png Hailong Li
Li Shenglong
Ra sân: Wu Lei
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
2
 
Thẻ đỏ
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
16
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
189
 
Số đường chuyền
 
452
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
59
 
Pha tấn công
 
116
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yang Shiyuan
21
Yu Hai
14
Li Shenglong
12
Wei Chen
13
Zhen Wei
25
Mirahmetjan Muzepper
15
Shenyuan Li
36
Abraham Halik
45
Liu Xiaolong
18
Lucas Eduardo Santos Joao
34
Issa Kallon
10
Markus Pink
Shanghai Port Shanghai Port 3-4-3
4-2-3-1 Shandong Taishan Shandong Taishan
1
Junling
2
Ang
3
Guangtai
5
Zhang
32
Shuai
6
Huikang
16
Xin
4
Shenchao
8
Junior
7
Lei
11
Wenjun
14
Lei
6
Tong
4
Morais
27
Ke
11
Liu
22
Li
20
Lisheng
21
Liu
10
Magalhae...
29
Pu
25
Fellaini

Substitutes

16
Hailong Li
5
Zheng Zheng
9
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
38
Xie Wenneng
32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
18
Han Rongze
31
Jianfei Zhao
39
Song Long
19
Sun Guowen
13
Zhang Chi
35
Zhengyu Huang
24
Jinghang Hu
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Yang Shiyuan 20
Yu Hai 21
Li Shenglong 14
Wei Chen 12
Zhen Wei 13
Mirahmetjan Muzepper 25
Shenyuan Li 15
Abraham Halik 36
Liu Xiaolong 45
Lucas Eduardo Santos Joao 18
Issa Kallon 34
Markus Pink 10
Shanghai Port Shandong Taishan
16 Hailong Li
5 Zheng Zheng
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
38 Xie Wenneng
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
18 Han Rongze
31 Jianfei Zhao
39 Song Long
19 Sun Guowen
13 Zhang Chi
35 Zhengyu Huang
24 Jinghang Hu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
11 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
11.33 Sút trúng cầu môn 7
62.67% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.7 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.2
8.8 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.6
9.2 Sút trúng cầu môn 6.4
61.5% Kiểm soát bóng 52%
13.9 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (14trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 32 7.1
7 Wu Lei Cánh trái 2 0 0 12 10 83.33% 0 1 26 6.6
11 Lv Wenjun Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.1
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.6
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 8 42.11% 0 4 38 6.7
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 28 7.5
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 38 6.4
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 28 7.2
20 Yang Shiyuan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.2
2 Li Ang Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 6.8
16 Xu Xin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.6
32 Li Shuai Defender 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 27 6.6

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 0 0 21 6.7
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.3
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.5
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 2 0 0 25 21 84% 0 4 34 6.9
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 27 6
21 Binbin Liu Cánh trái 0 0 2 20 18 90% 0 1 28 7
20 Liao Lisheng Tiền vệ trụ 2 1 1 28 23 82.14% 0 1 37 7
27 Shi Ke Trung vệ 1 1 0 44 39 88.64% 0 0 50 6.8
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.6
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 43 6.8
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 5 1 1 16 13 81.25% 0 0 36 7.2
4 Jadson Cristiano Silva de Morais Trung vệ 1 1 0 44 40 90.91% 0 4 51 7
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 30 78.95% 0 3 52 6.8
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 58 6.4
29 Chen Pu Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 26 6.2
38 Xie Wenneng Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ