Vòng 9
19:00 ngày 01/05/2024
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Cangzhou Mighty Lions
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.76
+1.5
0.96
O 3
0.87
U 3
0.85
1
1.18
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Xu Haoyang 1 - 0 match goal
3'
34'
match yellow.png Zheng Kaimu
41'
match change Zhao Yingjie
Ra sân: Georgi Zhukov
Zhu Chenjie 2 - 0 match goal
50'
Wang Haijian match yellow.png
55'
65'
match change Oscar Taty Maritu
Ra sân: Liu XinYu
65'
match change Heber Araujo dos Santos
Ra sân: Ma Fuyu
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Xu Haoyang
match change
67'
71'
match change Peng Wang
Ra sân: Dilyimit Tudi
71'
match change Stophira Sunzu
Ra sân: Zheng Kaimu
Andreas Dlopst 3 - 0 match goal
76'
Cephas Malele
Ra sân: Xie PengFei
match change
78'
Yu Hanchao
Ra sân: Gao Tianyi
match change
78'
82'
match var Sun Ming Him Card changed
Jin Shunkai
Ra sân: Jiang Shenglong
match change
83'
Cao Yunding
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
match change
83'
Andreas Dlopst 4 - 0
Kiến tạo: Cao Yunding
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
9
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
872
 
Số đường chuyền
 
263
9
 
Phạm lỗi
 
6
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
3
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
178
 
Pha tấn công
 
48
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Wai-Tsun Dai
20
Yu Hanchao
11
Cephas Malele
3
Jin Shunkai
28
Cao Yunding
1
Ma Zhen
32
Eddy Francois
38
Jiabao Wen
22
Jin Yangyang
39
Liu Yujie
29
Zhou Junchen
36
Fei Ernanduo
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
5-4-1 Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
30
Yaxiong
16
Zexiang
5
Chenjie
4
Shenglon...
15
Xi
17
Tianyi
33
Haijian
7
Haoyang
10
Teixeira
9
2
Dlopst
14
PengFei
37
Hang
7
Dalun
36
Yun
16
Kaimu
33
Hu
32
Him
18
Xuchen
11
Tudi
19
Zhukov
27
Fuyu
20
XinYu

Substitutes

8
Zhao Yingjie
9
Heber Araujo dos Santos
10
Oscar Taty Maritu
15
Peng Wang
3
Stophira Sunzu
29
Han Feng
14
Shao Puliang
23
Hong Li
13
Sun Qinhan
26
Guo Yunqi
31
Viv Solomon Otabor
17
Wen Da
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wai-Tsun Dai 8
Yu Hanchao 20
Cephas Malele 11
Jin Shunkai 3
Cao Yunding 28
Ma Zhen 1
Eddy Francois 32
Jiabao Wen 38
Jin Yangyang 22
Liu Yujie 39
Zhou Junchen 29
Fei Ernanduo 36
Shanghai Shenhua Cangzhou Mighty Lions
8 Zhao Yingjie
9 Heber Araujo dos Santos
10 Oscar Taty Maritu
15 Peng Wang
3 Stophira Sunzu
29 Han Feng
14 Shao Puliang
23 Hong Li
13 Sun Qinhan
26 Guo Yunqi
31 Viv Solomon Otabor
17 Wen Da

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61% Kiểm soát bóng 29.67%
13 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.4 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.6
7.1 Sút trúng cầu môn 3.8
56% Kiểm soát bóng 32.2%
15.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (13trận)
Chủ Khách
Cangzhou Mighty Lions (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 2 0 3 48 43 89.58% 2 0 58 7
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 1 1 0 45 41 91.11% 5 0 63 7.1
14 Xie PengFei Cánh phải 4 1 3 32 27 84.38% 6 1 50 7.8
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 2 1 0 36 34 94.44% 3 2 46 6.9
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 3 0 1 13 13 100% 0 1 23 7.1
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 60 54 90% 2 1 71 7.4
5 Zhu Chenjie Trung vệ 1 0 0 60 57 95% 0 1 65 6.9
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 0 57 6.7
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 1 1 0 36 34 94.44% 1 1 44 7.2
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.7
33 Wang Haijian Tiền vệ công 1 0 2 44 43 97.73% 0 1 48 6.9

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Yang Yun Trung vệ 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 24 6.8
8 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 15 6.9
20 Liu XinYu Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.6
16 Zheng Kaimu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 26 7.5
37 Dong Hang Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 27 6.7
7 Zheng Dalun Cánh phải 3 1 1 15 12 80% 1 2 26 6.7
19 Georgi Zhukov Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 14 6.7
11 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 6.8
32 Sun Ming Him Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 24 6.4
18 Yao Xuchen Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 21 6.5
27 Ma Fuyu Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.6
33 Jiali Hu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ