Vòng 14
16:30 ngày 02/07/2023
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Tianjin Tigers
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.93
O 2.25
0.88
U 2.25
0.87
1
1.84
X
3.20
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.73
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Cephas Malele 1 - 0
Kiến tạo: Cao Yunding
match goal
18'
Eddy Francois match yellow.png
35'
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Cao Yunding
match change
39'
46'
match change Su Yuanjie
Ra sân: Chang Feiya
46'
match change Xie Weijun
Ra sân: Tian YiNong
Xu Yougang
Ra sân: Macario Hing-Glover
match change
48'
49'
match yellow.png Ming Tian
62'
match change Guo Hao
Ra sân: Francisco Merida Perez
63'
match goal 1 - 1 Robert Beric
Kiến tạo: Ba Dun
68'
match var Robert Beric Goal Disallowed
Joao Carlos Vilaca Teixeira
Ra sân: Wang Haijian
match change
69'
Yu Hanchao
Ra sân: Eddy Francois
match change
70'
73'
match change Yu Yang
Ra sân: Farley Rosa
80'
match change Wang Jianan
Ra sân: Ming Tian
85'
match phan luoi 1 - 2 Bao Yaxiong(OW)
Jiang Shenglong match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Xu Jiamin
90'
match yellow.png Xie Weijun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
288
 
Số đường chuyền
 
382
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
74
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Wai-Tsun Dai
24
Xu Yougang
10
Joao Carlos Vilaca Teixeira
20
Yu Hanchao
31
Qinghao Xue
38
Jiabao Wen
16
Yang Zexiang
7
Xu Haoyang
35
He Longhai
8
Liu Ruofan
18
Zhang Wei
36
Fei Ernanduo
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 3-4-3
4-5-1 Tianjin Tigers Tianjin Tigers
30
Yaxiong
5
Chenjie
4
Shenglon...
22
Yangyang
32
Francois
33
Haijian
6
Amadou
2
Hing-Glo...
28
Yunding
11
Malele
17
Bassogog
26
Jiamin
15
Tian
4
Fan
2
Andujar
19
Feiya
10
Rosa
30
Qiuming
31
YiNong
38
Perez
29
Dun
9
Beric

Substitutes

32
Su Yuanjie
11
Xie Weijun
36
Guo Hao
5
Yu Yang
20
Wang Jianan
22
Fang Jingqi
23
Yumiao Qian
40
Shi Yan
8
Zhao Yingjie
18
Gao Huaze
24
Piao Taoyu
7
Leng Jixuan
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wai-Tsun Dai 9
Xu Yougang 24
Joao Carlos Vilaca Teixeira 10
Yu Hanchao 20
Qinghao Xue 31
Jiabao Wen 38
Yang Zexiang 16
Xu Haoyang 7
He Longhai 35
Liu Ruofan 8
Zhang Wei 18
Fei Ernanduo 36
Shanghai Shenhua Tianjin Tigers
32 Su Yuanjie
11 Xie Weijun
36 Guo Hao
5 Yu Yang
20 Wang Jianan
22 Fang Jingqi
23 Yumiao Qian
40 Shi Yan
8 Zhao Yingjie
18 Gao Huaze
24 Piao Taoyu
7 Leng Jixuan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 47.67%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
0.4 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.3
7.1 Sút trúng cầu môn 4.8
55.4% Kiểm soát bóng 49.1%
15.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
Tianjin Tigers (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 1 0 1 5 1 20% 0 1 15 6.5
20 Yu Hanchao Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 20 6.2
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 2 2 4 29 19 65.52% 0 10 41 8
28 Cao Yunding Tiền vệ trái 1 0 2 11 6 54.55% 0 0 16 7.3
32 Eddy Francois Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.6
22 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 2 46 6.6
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 25 80.65% 0 1 43 6.8
24 Xu Yougang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.1
17 Christian Bassogog Cánh phải 4 1 2 24 16 66.67% 0 0 40 7.2
9 Wai-Tsun Dai Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 19 15 78.95% 0 0 29 6.7
2 Macario Hing-Glover Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 30 6.6
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 44 6.3
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 35 6.4
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 6.2
33 Wang Haijian Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 1 20 6.6

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Francisco Merida Perez Tiền vệ trụ 3 0 0 44 37 84.09% 0 0 56 7
5 Yu Yang Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 14 6.8
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 9 6.4
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 2 1 0 20 15 75% 0 0 39 7.3
31 Tian YiNong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 25 6.8
36 Guo Hao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.5
30 Wang Qiuming Tiền vệ trụ 1 0 1 10 7 70% 0 0 15 6.5
15 Ming Tian Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 22 68.75% 0 0 43 6.7
19 Chang Feiya Tiền vệ phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 26 6.6
10 Farley Rosa Cánh trái 3 1 1 16 10 62.5% 0 0 26 6.6
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 39 6.7
29 Ba Dun Cánh phải 1 0 4 21 19 90.48% 0 0 39 7.8
32 Su Yuanjie Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.6
4 Yang Fan Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 57 6.8
11 Xie Weijun Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.9
2 David Andujar Trung vệ 1 0 1 77 65 84.42% 0 2 92 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ