Vòng 43
01:45 ngày 19/04/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.89
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.55
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.16
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Bristol City Bristol City
James Mcatee
Ra sân: John Fleck
match change
46'
54'
match yellow.png Cameron Pring
60'
match yellow.png Harry Cornick
65'
match change Mark Sykes
Ra sân: Harry Cornick
65'
match change Tommy Conway
Ra sân: Nahki Wells
Billy Sharp
Ra sân: Oliver McBurnie
match change
74'
Oliver Norwood
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
74'
74'
match change Alex Scott
Ra sân: Sam Bell
James Mcatee 1 - 0
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
match goal
77'
87'
match change Anis Mehmeti
Ra sân: George Tanner
George Baldock match yellow.png
90'
Daniel Jebbison
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Bristol City Bristol City
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
462
 
Số đường chuyền
 
429
70%
 
Chuyền chính xác
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
61
 
Đánh đầu
 
63
36
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
41
19
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
123
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Daniel Jebbison
28
James Mcatee
10
Billy Sharp
16
Oliver Norwood
26
Ciaran Clark
21
Marcus Dewhurst
20
Jayden Bogle
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
4-2-3-1 Bristol City Bristol City
1
Davies
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
13
Lowe
4
Fleck
22
Doyle
8
Berge
2
Baldock
9
McBurnie
29
Ndiaye
12
OLeary
19
Tanner
26
Vyner
16
Pring
3
Dasilva
10
King
6
James
9
Cornick
14
Weimann
20
Bell
21
Wells

Substitutes

11
Anis Mehmeti
7
Alex Scott
17
Mark Sykes
15
Tommy Conway
13
Harvey Wiles-Richards
4
Kal Naismith
35
Omar Taylor-Clarke
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Daniel Jebbison 36
James Mcatee 28
Billy Sharp 10
Oliver Norwood 16
Ciaran Clark 26
Marcus Dewhurst 21
Jayden Bogle 20
Sheffield United Bristol City
11 Anis Mehmeti
7 Alex Scott
17 Mark Sykes
15 Tommy Conway
13 Harvey Wiles-Richards
4 Kal Naismith
35 Omar Taylor-Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 54.67%
9.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
3.4 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
34.4% Kiểm soát bóng 47.5%
10.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
Bristol City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
8
5
HT-H/FT-T
1
7
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
5
0
4
3
HT-B/FT-B
8
2
3
2

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Sharp Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.28
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 1 22 6.24
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 1 70 49 70% 3 11 101 7.9
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 3 0 18 6.43
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 2 0 51 7.35
12 John Egan Trung vệ 0 0 1 57 39 68.42% 0 8 74 7.97
1 Adam Davies Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 29 6.91
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 29 67.44% 1 5 66 8.09
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 3 0 1 26 12 46.15% 0 5 43 6.43
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 34 79.07% 0 3 53 7.36
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 32 22 68.75% 1 1 47 6.93
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 1 0 0 53 40 75.47% 2 0 67 6.29
28 James Mcatee Tiền vệ công 2 2 1 14 11 78.57% 0 0 23 7.5
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 0 0 2 30 23 76.67% 0 1 52 6.77
36 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.98

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 0 0 0 59 43 72.88% 0 2 76 6.76
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 34 23 67.65% 3 3 49 6.34
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 0 0 0 42 27 64.29% 2 1 53 5.95
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 1 2 26 6.09
7 Alex Scott Tiền vệ phải 1 0 0 9 5 55.56% 1 2 17 6.22
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 2 1 31 6.2
17 Mark Sykes Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 3 1 13 6.07
12 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 42 13 30.95% 0 2 52 6.17
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 49 35 71.43% 0 1 60 6.34
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 32 69.57% 4 3 80 7.16
16 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 0 3 46 6.37
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 32 68.09% 2 4 88 6.78
11 Anis Mehmeti Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 3 0 7 5.99
20 Sam Bell Forward 2 0 0 16 12 75% 3 1 26 6.2
15 Tommy Conway 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ