Vòng 1
21:00 ngày 12/08/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.78
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.63
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 1
1.01
U 1
0.74

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
William Osula match yellow.png
16'
49'
match goal 0 - 1 Odsonne Edouard
Kiến tạo: Jordan Ayew
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
57'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Jack Robinson
match change
80'
Yasser Larouci
Ra sân: Max Josef Lowe
match change
80'
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Chris Basham
match change
80'
Anis Ben Slimane match yellow.png
86'
Antwoine Hackford
Ra sân: Benie Adama Traore
match change
87'
Andrew Brooks
Ra sân: Ben Osborne
match change
87'
90'
match change James Tomkins
Ra sân: Marc Guehi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Crystal Palace Crystal Palace
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
20
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
259
 
Số đường chuyền
 
540
63%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
44
13
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
1
2
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
31
21
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
124
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
27
Yasser Larouci
25
Anis Ben Slimane
35
Andrew Brooks
39
Antwoine Hackford
5
Auston Trusty
38
Femi Seriki
1
Adam Davies
34
Louie Marsh
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
4-2-3-1 Crystal Palace Crystal Palace
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
3
Lowe
23
Osborne
16
Norwood
6
Basham
2
Baldock
11
Traore
32
Osula
1
Johnston...
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
8
Solis
28
Doucoure
9
Ayew
10
Eze
15
Schlupp
22
Edouard

Substitutes

5
James Tomkins
14
Jean Philippe Mateta
29
Naouirou Ahamada
44
Jairo Riedewald
26
Chris Richards
37
Johnny Gordon
31
Remi Luke Matthews
17
Nathaniel Clyne
49
Jesurun Rak Sakyi
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
Yasser Larouci 27
Anis Ben Slimane 25
Andrew Brooks 35
Antwoine Hackford 39
Auston Trusty 5
Femi Seriki 38
Adam Davies 1
Louie Marsh 34
Sheffield United Crystal Palace
5 James Tomkins
14 Jean Philippe Mateta
29 Naouirou Ahamada
44 Jairo Riedewald
26 Chris Richards
37 Johnny Gordon
31 Remi Luke Matthews
17 Nathaniel Clyne
49 Jesurun Rak Sakyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 7
41.33% Kiểm soát bóng 45%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
3.4 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.9
34.4% Kiểm soát bóng 44.3%
10.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
5
HT-H/FT-T
1
7
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
5
1
HT-B/FT-B
8
2
1
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 30 9 30% 0 0 39 7.76
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 4 34 6.7
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 32 6.1
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 2 1 2 43 32 74.42% 5 1 57 6.58
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 26 17 65.38% 5 0 57 6.21
12 John Egan Trung vệ 1 0 0 23 9 39.13% 0 4 42 6.92
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 35 7.09
23 Ben Osborne Tiền vệ trái 1 0 0 20 11 55% 2 0 42 6.08
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 2 0 0 25 16 64% 0 2 47 6.65
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.21
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 6.37
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 5.89
39 Antwoine Hackford 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 2 12 10 83.33% 0 0 22 6.02
32 William Osula Tiền đạo cắm 2 0 0 7 5 71.43% 1 1 25 5.65
35 Andrew Brooks 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 5.98

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Tomkins Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 2 1 2 40 31 77.5% 5 1 70 7.28
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 48 85.71% 2 3 83 6.8
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 30 6.75
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 2 1 2 26 15 57.69% 0 1 42 7.35
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 68 54 79.41% 0 12 82 7.99
16 Joachim Andersen Trung vệ 2 2 2 81 75 92.59% 1 3 99 8.34
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 7 3 2 13 10 76.92% 0 2 40 7.92
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 8 0 7 45 38 84.44% 9 2 82 7.66
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 45 36 80% 0 1 56 6.79
6 Marc Guehi Trung vệ 1 0 1 79 70 88.61% 0 2 90 7.39
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 49 76.56% 0 1 98 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ