Vòng 11
22:00 ngày 04/11/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Wolves
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.90
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Wolves Wolves
George Baldock match yellow.png
22'
James Mcatee
Ra sân: Rhian Brewster
match change
45'
49'
match yellow.png Craig Dawson
58'
match yellow.png Thomas Glyn Doyle
61'
match change Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Sasa Kalajdzic
70'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Cameron Archer 1 - 0
Kiến tạo: James Mcatee
match goal
72'
81'
match change Fabio Silva
Ra sân: Toti Gomes
82'
match yellow.png Fabio Silva
Gustavo Hamer match yellow.png
89'
89'
match goal 1 - 1 Jeanricner Bellegarde
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Oliver Norwood 2 - 1 match pen
90'
Ben Osborne
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
496
67%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
38
10
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
27
24
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
72
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ben Osborne
28
James Mcatee
32
William Osula
27
Yasser Larouci
37
Jordan Amissah
25
Anis Ben Slimane
35
Andrew Brooks
4
John Fleck
11
Benie Adama Traore
Sheffield United Sheffield United 3-4-1-2
4-4-1-1 Wolves Wolves
18
Fodering...
19
Robinson
5
Trusty
2
Baldock
14
Thomas
16
Norwood
21
Costa
20
Bogle
8
Hamer
10
Archer
7
Brewster
1
Sa
22
Semedo
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
11
Hwang
5
Lemina
20
Doyle
3
Nouri
12
Cunha
18
Kalajdzi...

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
6
Boubacar Traore
9
Fabio Silva
8
Joao Victor Gomes da Silva
2
Matt Doherty
21
Pablo Sarabia Garcia
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Ben Osborne 23
James Mcatee 28
William Osula 32
Yasser Larouci 27
Jordan Amissah 37
Anis Ben Slimane 25
Andrew Brooks 35
John Fleck 4
Benie Adama Traore 11
Sheffield United Wolves
27 Jeanricner Bellegarde
6 Boubacar Traore
9 Fabio Silva
8 Joao Victor Gomes da Silva
2 Matt Doherty
21 Pablo Sarabia Garcia
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2.9 Bàn thua 2.2
5 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 3.3
5 Sút trúng cầu môn 4.2
36.8% Kiểm soát bóng 52.9%
10.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
Wolves (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
5
HT-H/FT-T
1
7
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
5
0
1
1
HT-B/FT-B
8
2
6
4

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 20 6.64
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 30 6.86
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 0 0 22 13 59.09% 0 1 30 6.27
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.21
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 2 0 28 6.07
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 29 6.89
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 5.98
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 3 0 22 6.26
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 1 31 6.57
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 5.8
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 20 6.61
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 43 6.78
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 22 81.48% 2 1 50 6.52
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.35
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 32 6.46
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 0 3 26 20 76.92% 0 0 35 6.68
18 Sasa Kalajdzic Tiền đạo cắm 0 0 1 21 15 71.43% 0 2 28 6.42
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 1 1 0 27 20 74.07% 1 0 36 6.48
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 2 43 6.88
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 14 87.5% 0 1 29 6.64
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 2 0 0 22 20 90.91% 3 0 32 6.23
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 3 42 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ