Vòng 26
00:15 ngày 02/01/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Hull City 1
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.90
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Hull City Hull City
35'
match red Tyler Morton
39'
match change Greg Docherty
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
45'
match yellow.png Alfie Jones
Ashley Fletcher
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
match change
46'
46'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Sean McLoughlin
46'
match change Scott Twine
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
Marvin Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Fletcher
match goal
49'
Djeidi Gassama 2 - 0
Kiến tạo: Marvin Johnson
match goal
55'
57'
match yellow.png Scott Twine
Liam Palmer match yellow.png
60'
61'
match change Matty Jacob
Ra sân: Liam Delap
61'
match change Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Ozan Tufan
Pol Valentin match yellow.png
62'
Josh Windass 3 - 0 match goal
72'
Michael Smith
Ra sân: Josh Windass
match change
74'
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Pol Valentin
match change
74'
76'
match pen 3 - 1 Scott Twine
85'
match yellow.png Jacob Greaves
Mallik Wilks
Ra sân: Anthony Musaba
match change
86'
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Barry Bannan
match change
87'
89'
match yellow.png Regan Slater
Mallik Wilks match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Hull City Hull City
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
542
 
Số đường chuyền
 
324
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
66
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mallik Wilks
19
Tyreeq Bakinson
27
Ashley Fletcher
24
Michael Smith
44
Mohamed Lamine Diaby
36
Devis Vasquez
33
Reece James
34
Joey Phuthi
25
Gui Siqueira
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-2-3-1
4-2-3-1 Hull City Hull City
1
Dawson
18
Johnson
17
Bernard
20
Ihiekwe
14
Valentin
10
Bannan
2
Palmer
41
Gassama
11
Windass
45
Musaba
42
Cadamart...
1
Ingram
2
Coyle
5
Jones
6
McLoughl...
4
Greaves
27
Slater
15
Morton
20
Delap
7
Tufan
22
Lokilo
44
Connolly

Substitutes

9
Allahyar Sayyadmanesh
33
Cyrus Christie
30
Scott Twine
29
Matty Jacob
8
Greg Docherty
10
Adama Traore
17
Ryan Allsopp
26
Andy Smith
14
Harry Vaughan
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Mallik Wilks 7
Tyreeq Bakinson 19
Ashley Fletcher 27
Michael Smith 24
Mohamed Lamine Diaby 44
Devis Vasquez 36
Reece James 33
Joey Phuthi 34
Gui Siqueira 25
Sheffield Wednesday Hull City
9 Allahyar Sayyadmanesh
33 Cyrus Christie
30 Scott Twine
29 Matty Jacob
8 Greg Docherty
10 Adama Traore
17 Ryan Allsopp
26 Andy Smith
14 Harry Vaughan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
37% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5
41% Kiểm soát bóng 56.3%
11.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
3
HT-H/FT-T
2
8
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
0
3
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
4
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
5
2
HT-B/FT-B
6
3
2
7

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 1 37 34 91.89% 4 0 44 6.46
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.19
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 1 0 0 20 18 90% 0 2 25 6.75
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 2 18 13 72.22% 4 1 31 6.89
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.36
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 1 2 29 25 86.21% 1 1 36 6.67
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 10 55.56% 3 0 37 6.69
45 Anthony Musaba Cánh phải 3 0 1 7 6 85.71% 1 1 17 6.51
17 D Shon Bernard Trung vệ 1 0 0 25 23 92% 0 1 28 6.51
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 2 16 10 62.5% 1 1 23 6.51
42 Bailey-Tye Cadamarteri Midfielder 1 0 1 5 2 40% 0 2 11 6.12

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Matt Ingram Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.89
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.37
8 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 1 20 6.46
22 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 2 0 15 6.1
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.52
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 42 6.72
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 38 6.35
44 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.23
4 Jacob Greaves Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 0 37 6.86
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 23 21 91.3% 2 0 28 5.46
20 Liam Delap Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ