Vòng 36
02:45 ngày 06/03/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
0.80
U 2.5
0.94
1
2.06
X
3.55
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
45'
match yellow.png Adam Forshaw
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Barry Bannan
match change
46'
58'
match yellow.png Adam Randell
Djeidi Gassama 1 - 0
Kiến tạo: Ike Ugbo
match goal
60'
Bailey-Tye Cadamarteri
Ra sân: Ike Ugbo
match change
68'
70'
match change Mustapha Bundu
Ra sân: Darko Gyabi
70'
match change Jordan Houghton
Ra sân: Adam Forshaw
Bambo Diaby
Ra sân: Dominic Iorfa
match change
76'
Anthony Musaba
Ra sân: Ian Carlo Poveda
match change
76'
78'
match change Bali Mumba
Ra sân: Joe Edwards
Liam Palmer
Ra sân: Pol Valentin
match change
87'
Mohamed Lamine Diaby match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
389
 
Số đường chuyền
 
350
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
13
29
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
114
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Anthony Musaba
5
Bambo Diaby
2
Liam Palmer
44
Mohamed Lamine Diaby
42
Bailey-Tye Cadamarteri
24
Michael Smith
1
Cameron Dawson
23
Akin Famewo
7
Mallik Wilks
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 5-4-1
3-4-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
26
Beadle
18
Johnson
17
Bernard
20
Ihiekwe
6
Iorfa
14
Valentin
41
Gassama
10
Bannan
4
Vaulks
36
Poveda
12
Ugbo
21
Hazard
26
Phillips
17
Gibson
22
Galloway
8
Edwards
20
Randell
27
Forshaw
14
Miller
10
Whittake...
9
Hardie
18
Gyabi

Substitutes

15
Mustapha Bundu
4
Jordan Houghton
2
Bali Mumba
23
Ben Waine
5
Julio Pleguezuelo
16
Alfie Devine
29
Matthew Sorinola
1
Michael Cooper
3
Lino da Cruz Sousa
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Anthony Musaba 45
Bambo Diaby 5
Liam Palmer 2
Mohamed Lamine Diaby 44
Bailey-Tye Cadamarteri 42
Michael Smith 24
Cameron Dawson 1
Akin Famewo 23
Mallik Wilks 7
Sheffield Wednesday Plymouth Argyle
15 Mustapha Bundu
4 Jordan Houghton
2 Bali Mumba
23 Ben Waine
5 Julio Pleguezuelo
16 Alfie Devine
29 Matthew Sorinola
1 Michael Cooper
3 Lino da Cruz Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
37% Kiểm soát bóng 41.33%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
41% Kiểm soát bóng 47.4%
11.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
6
HT-H/FT-T
2
8
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
3
6
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
5
0
HT-B/FT-B
6
3
2
3

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 4 0 45 6.37
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 33 6.62
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 46 80.7% 8 4 87 6.94
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 3 36 27 75% 3 0 55 6.95
6 Dominic Iorfa Trung vệ 1 0 2 40 29 72.5% 1 5 57 7.22
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 3 1 1 19 15 78.95% 0 1 30 7.11
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 2 0 1 25 20 80% 4 1 44 6.44
44 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.16
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 3 1 1 22 15 68.18% 1 0 45 6.54
17 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 32 6.36
41 Djeidi Gassama Cánh trái 4 1 1 18 14 77.78% 0 1 28 7.42
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 25 6.9

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 0 20 13 65% 0 3 29 6.69
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 0 1 36 5.35
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 10 5.96
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 22 61.11% 0 3 54 6.62
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 27 6.24
14 Mikel Miller Cánh trái 1 1 0 21 13 61.9% 1 1 51 7.34
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 19 76% 0 1 35 6.46
10 Morgan Whittaker Cánh phải 1 0 2 16 10 62.5% 3 0 34 6.42
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 28 6.22
26 Ashley Phillips Trung vệ 1 0 0 19 12 63.16% 0 4 33 6.75
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 2 1 0 14 9 64.29% 0 0 37 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ