Vòng 29
02:45 ngày 01/02/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Watford
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.75
1.08
U 2.75
0.78
1
2.80
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Watford Watford
25'
match yellow.png Matheus Martins
Liam Palmer match yellow.png
29'
Akin Famewo match yellow.png
39'
Marvin Johnson match yellow.png
42'
Michael Smith
Ra sân: Josh Windass
match change
46'
46'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Matheus Martins
Bailey-Tye Cadamarteri
Ra sân: Ike Ugbo
match change
72'
73'
match change Ken Sema
Ra sân: Jamal Lewis
73'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Barry Bannan match yellow.png
75'
76'
match yellow.png Matthew Pollock
82'
match change Ryan Porteous
Ra sân: Matthew Pollock
85'
match change Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Barry Bannan
match change
86'
Mallik Wilks
Ra sân: Anthony Musaba
match change
90'
90'
match yellow.png Ben Hamer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Watford Watford
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
476
 
Số đường chuyền
 
319
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
31
14
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
31
4
 
Thử thách
 
10
114
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Michael Smith
7
Mallik Wilks
44
Mohamed Lamine Diaby
42
Bailey-Tye Cadamarteri
20
Michael Ihiekwe
33
Reece James
4
Will Vaulks
47
Pierce Charles
25
Gui Siqueira
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-2-3-1
4-1-4-1 Watford Watford
26
Beadle
18
Johnson
23
Famewo
17
Bernard
14
Valentin
10
Bannan
2
Palmer
41
Gassama
11
Windass
45
Musaba
12
Ugbo
26
Hamer
45
Andrews
15
Pollock
4
Hoedt
6
Lewis
8
Livermor...
37
Martins
24
Bashiru
11
Kone
16
Chakveta...
19
Bayo

Substitutes

18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
12
Ken Sema
5
Ryan Porteous
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
42
James Morris
7
Thomas Ince
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Michael Smith 24
Mallik Wilks 7
Mohamed Lamine Diaby 44
Bailey-Tye Cadamarteri 42
Michael Ihiekwe 20
Reece James 33
Will Vaulks 4
Pierce Charles 47
Gui Siqueira 25
Sheffield Wednesday Watford
18 Yaser Asprilla
9 Mileta Rajovic
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
12 Ken Sema
5 Ryan Porteous
1 Daniel Bachmann
3 Francisco Sierralta
42 James Morris
7 Thomas Ince

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
37% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 48.1%
11.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
5
HT-H/FT-T
2
8
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
7
7
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
5
HT-B/FT-B
6
3
4
1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 3 1 3 54 45 83.33% 3 1 66 7.62
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 24 80% 0 0 35 6.58
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 40 25 62.5% 5 0 64 6.18
11 Josh Windass Tiền vệ công 0 0 5 25 24 96% 2 0 36 6.7
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 3 76 6.97
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 1 20 6.74
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 2 1 47 6.78
45 Anthony Musaba Cánh phải 3 1 0 23 21 91.3% 0 2 40 6.54
17 D Shon Bernard Trung vệ 2 1 0 50 44 88% 0 1 59 6.71
41 Djeidi Gassama Cánh trái 2 1 1 20 17 85% 0 1 43 7.09
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 6.79

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 32 7.25
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 30 6.84
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 49 6.72
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 42 7.32
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 31 6.35
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 2 9 7 77.78% 5 0 29 6.94
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 1 2 12 10 83.33% 0 0 24 6.69
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 32 19 59.38% 0 1 48 7.16
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 14 6.25
37 Matheus Martins Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 16 6.21
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 2 19 15 78.95% 0 0 26 6.85
45 Ryan Andrews Defender 1 0 0 18 9 50% 4 1 37 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ