Vòng 27
01:45 ngày 12/08/2023
Shelbourne
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Shamrock Rovers
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
3.75
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Shelbourne Shelbourne
Phút
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
21'
match goal 0 - 1 Markus Poom
23'
match yellow.png Ronan Finn
24'
match yellow.png Roberto Lopes
Shane Griffin match yellow.png
30'
Paddy Barrett match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Graham Burke
39'
match yellow.png Daniel Cleary
83'
match yellow.png Gary O'Neil
87'
match yellow.png Darragh Nugent
Gavin Molloy match yellow.png
90'
Gavin Molloy 1 - 1
Kiến tạo: Harry Wood
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shelbourne Shelbourne
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
15
2
 
Cản sút
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
406
 
Số đường chuyền
 
506
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Thử thách
 
6
88
 
Pha tấn công
 
109
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
67% Kiểm soát bóng 65%
7.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 7.2
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.9 Sút trúng cầu môn 6.8
58.5% Kiểm soát bóng 64.9%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shelbourne (25trận)
Chủ Khách
Shamrock Rovers (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
1
1
2
1