Vòng 6
18:35 ngày 09/05/2023
Shenzhen FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Shenzhen University Game Centre Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.81
-1
0.98
O 2.5
0.79
U 2.5
0.91
1
5.75
X
4.40
2
1.45
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.66
O 1
0.71
U 1
0.99

Diễn biến chính

Shenzhen FC Shenzhen FC
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
16'
match goal 0 - 1 Cephas Malele
Kiến tạo: Wang Haijian
32'
match change Jiabao Wen
Ra sân: Lin Cui
Xu Yue
Ra sân: Li Ning
match change
34'
46'
match change Cao Yunding
Ra sân: Yu Hanchao
Frank Acheampong
Ra sân: Liu Yue
match change
46'
46'
match change Zhang Wei
Ra sân: Xu Haoyang
48'
match yellow.png Jiang Shenglong
Frank Acheampong Goal cancelled match var
50'
57'
match goal 0 - 2 Cephas Malele
62'
match goal 0 - 3 Cao Yunding
Kiến tạo: Macario Hing-Glover
Mi Haolun
Ra sân: Huang Ruifeng
match change
64'
William Rupert James Donkin
Ra sân: Du Yuezheng
match change
64'
68'
match change Peng Xinli
Ra sân: Ibrahim Amadou
75'
match change Liu Ruofan
Ra sân: Cephas Malele
Wang Chengkuai
Ra sân: Zheng Dalun
match change
77'
William Rupert James Donkin 1 - 3
Kiến tạo: Wang Chengkuai
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen FC Shenzhen FC
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
427
 
Số đường chuyền
 
461
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
98
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Xu Yue
7
Frank Acheampong
25
Mi Haolun
9
William Rupert James Donkin
39
Wang Chengkuai
32
Ji Jiabao
1
Wei Minzhe
11
Zhang Yuan
36
Guoliang Chen
21
Yuan Zhang
37
Hu Jiajin
23
Wu Xingyu
Shenzhen FC Shenzhen FC 5-4-1
4-3-3 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
22
Chunyu
4
Zhipeng
26
Mincheng
6
Shuai
28
Zhou
12
Lei
16
Dalun
14
Ning
30
Ruifeng
20
Yue
33
Yuezheng
1
Zhen
2
Hing-Glo...
4
Shenglon...
5
Chenjie
21
Cui
7
Haoyang
6
Amadou
33
Haijian
10
Teixeira
11
2
Malele
20
Hanchao

Substitutes

38
Jiabao Wen
28
Cao Yunding
18
Zhang Wei
25
Peng Xinli
8
Liu Ruofan
30
Bao Yaxiong
24
Xu Yougang
32
Eddy Francois
22
Jin Yangyang
16
Yang Zexiang
23
Bai Jiajun
39
Liu Yujie
Đội hình dự bị
Shenzhen FC Shenzhen FC
Xu Yue 19
Frank Acheampong 7
Mi Haolun 25
William Rupert James Donkin 9
Wang Chengkuai 39
Ji Jiabao 32
Wei Minzhe 1
Zhang Yuan 11
Guoliang Chen 36
Yuan Zhang 21
Hu Jiajin 37
Wu Xingyu 23
Shenzhen FC Shanghai Shenhua
38 Jiabao Wen
28 Cao Yunding
18 Zhang Wei
25 Peng Xinli
8 Liu Ruofan
30 Bao Yaxiong
24 Xu Yougang
32 Eddy Francois
22 Jin Yangyang
16 Yang Zexiang
23 Bai Jiajun
39 Liu Yujie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua
2.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 8
35% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 2.3
2.7 Bàn thua 0.4
2.1 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
1.6 Sút trúng cầu môn 7.1
39.2% Kiểm soát bóng 55.4%
12.1 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen FC (0trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
5
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
3

Shenzhen FC Shenzhen FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 40 75.47% 0 0 79 6.3
22 Dong Chunyu Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 39 5.7
6 Pei Shuai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 51 6.3
7 Frank Acheampong Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 24 6.5
20 Liu Yue Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.3
16 Zheng Dalun Cánh phải 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 27 6.4
25 Mi Haolun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.6
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 48 5.9
14 Li Ning 1 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.5
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 0 27 27 100% 0 0 31 6.2
28 Xin Zhou Tiền vệ phải 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 53 6.5
30 Huang Ruifeng Midfielder 1 0 1 27 26 96.3% 0 0 37 6.4
9 William Rupert James Donkin Cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 18 6.8
12 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 37 6.1
33 Du Yuezheng Tiền đạo cắm 1 0 0 12 12 100% 0 1 27 6.6

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 3 0 1 57 47 82.46% 0 0 70 7.5
20 Yu Hanchao Cánh trái 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 34 6.8
25 Peng Xinli Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.3
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 4 2 1 17 13 76.47% 0 3 26 8.6
28 Cao Yunding Tiền vệ trái 1 1 2 15 14 93.33% 0 0 18 7.5
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 61 7
38 Jiabao Wen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 6.6
21 Lin Cui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 28 6.4
2 Macario Hing-Glover Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 4 45 7.4
5 Zhu Chenjie Trung vệ 1 0 0 49 48 97.96% 0 0 53 6.7
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 54 7.4
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 1 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 6.7
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.6
18 Zhang Wei Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.7
33 Wang Haijian Tiền vệ công 1 0 1 39 36 92.31% 0 0 52 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ