Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Mito Hollyhock
Akira Ibayashi
38'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
46'
53'
Kaito Umeda
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
55'
Koichi Murata
59'
Soki Tokuno
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
Kenta Nishizawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
70'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
78'
Benjamin Kololli
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
78'
78'
Shimon Teranuma
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
78'
Ryo Niizato
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
471
Số đường chuyền
411
12
Phạm lỗi
11
5
Cứu thua
4
21
Cản phá thành công
10
104
Pha tấn công
92
54
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
4-4-2
Mito Hollyhock
57
Gonda
50
Suzuki
38
Ibayashi
4
Takahash...
2
Yamahara
8
Matsuoka
3
Souza
28
Yoshida
10
Junior
45
Kitagawa
9
Santana
28
Yamaguch...
19
Murata
5
Kusumoto
4
Tabinas
3
Osaki
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
14
Ohara
38
Toyama
9
Ando
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Silvano Disaro
29
Takeru Kishimoto
15
Benjamin Kololli
17
Kota Miyamoto
13
Katsuhiro Nakayama
11
Kenta Nishizawa
16
Takuo Okubo
1
Mito Hollyhock
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
20
Kaito Umeda
21
Nao Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
11
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1
5.5
Phạt góc
3.7
0.6
Thẻ vàng
1.3
5.4
Sút trúng cầu môn
3.4
52.5%
Kiểm soát bóng
48%
9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2