Vòng 4
12:00 ngày 16/03/2024
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.70
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
Kota Miyamoto 1 - 0 match goal
26'
Takashi Inui match yellow.png
32'
Sodai Hasukawa match yellow.png
45'
46'
match change Arata Watanabe
Ra sân: Shinya Utsumoto
60'
match change Atsuki Satsukawa
Ra sân: Yuki Kagawa
60'
match change Shuto Udo
Ra sân: Hiroto Nakagawa
60'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
72'
Reon Yamahara 2 - 0
Kiến tạo: Sodai Hasukawa
match goal
73'
77'
match yellow.png Yudai Fujiwara
Kanta Chiba
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
77'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Takashi Inui
match change
77'
83'
match change Arata Kozakai
Ra sân: Kenshin Yasuda
Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
match change
87'
Yuji Takahashi
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Oita Trinita Oita Trinita
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
107
 
Pha tấn công
 
82
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kanta Chiba
5
Kengo Kitazume
19
Kai Matsuzaki
1
Yuya Oki
41
Ryohei Shirasaki
3
Yuji Takahashi
21
Shinya Yajima
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
4-2-3-1 Oita Trinita Oita Trinita
57
Gonda
14
Yamahara
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
28
Yoshida
71
Nakamura
13
Miyamoto
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
32
Hamada
18
Nodake
25
Ando
34
Fujiwara
2
Kagawa
26
Yasuda
6
Yumiba
29
Utsumoto
5
Nakagawa
10
Nomura
13
Isa

Substitutes

19
Arata Kozakai
93
Shun Nagasawa
24
Konosuke Nishikawa
4
Atsuki Satsukawa
31
Matheus Pereira
39
Shuto Udo
11
Arata Watanabe
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kanta Chiba 30
Kengo Kitazume 5
Kai Matsuzaki 19
Yuya Oki 1
Ryohei Shirasaki 41
Yuji Takahashi 3
Shinya Yajima 21
Shimizu S-Pulse Oita Trinita
19 Arata Kozakai
93 Shun Nagasawa
24 Konosuke Nishikawa
4 Atsuki Satsukawa
31 Matheus Pereira
39 Shuto Udo
11 Arata Watanabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 5.3
0.6 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
52.5% Kiểm soát bóng 53.6%
9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
1