Vòng 5
12:00 ngày 19/03/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.20
X
3.25
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
1.07
U 1
0.83

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
67'
match change Bojan Krkic Perez
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
67'
match change Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuya Nakasaka
68'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Koya Yuruki
Benjamin Kololli
Ra sân: Yuta Kamiya
match change
70'
Reon Yamahara
Ra sân: Yusuke Goto
match change
70'
77'
match change Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yuya Osako
Daigo Takahashi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
78'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
82'
Ibrahim Junior Kurihara
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
12
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
278
 
Số đường chuyền
 
648
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
5
72
 
Pha tấn công
 
88
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
29
Reon Yamahara
32
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
36
Ibrahim Junior Kurihara
37
Daigo Takahashi
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-3-1-2 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Gonda
7
Katayama
50
Suzuki
5
Santos,V...
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
18
Shirasak...
11
Nakayama
23
Suzuki
17
Kamiya
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
25
Osaki
19
Hatsuse
16
Yuruki
33
Ogihara
5
Yamaguch...
31
Nakasaka
29
Santos
10
Osako

Substitutes

1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
14
Tomoaki Makino
8
Andres Iniesta Lujan
20
Shion Inoue
9
Bojan Krkic Perez
41
Yutaro Oda
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Akira Ibayashi 38
Reon Yamahara 29
Benjamin Kololli 32
Kota Miyamoto 13
Ibrahim Junior Kurihara 36
Daigo Takahashi 37
Shimizu S-Pulse Vissel Kobe
1 Daiya Maekawa
23 Tetsushi Yamakawa
14 Tomoaki Makino
8 Andres Iniesta Lujan
20 Shion Inoue
9 Bojan Krkic Perez
41 Yutaro Oda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 6.6
0.6 Thẻ vàng 0.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.3
52.5% Kiểm soát bóng 49.2%
9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
0
3
0
4