Shonan Bellmare
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
4.20
4.20
X
3.60
3.60
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Vissel Kobe
Kohei Okuno
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
46'
Daiki Sugioka
Ra sân: Taiga Hata
Ra sân: Taiga Hata
46'
46'
Haruya Ide
Ra sân: Kakeru Yamauchi
Ra sân: Kakeru Yamauchi
62'
Yuya Osako
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Sho Fukuda
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
67'
Lukian Araujo de Almeida
72'
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Hisatsugu Ishii
Ra sân: Hisatsugu Ishii
73'
78'
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
Akito Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
83'
90'
0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
6
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
10
13
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
354
Số đường chuyền
363
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
5
27
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
9
5
Substitution
3
9
Đánh chặn
8
10
Thử thách
9
81
Pha tấn công
113
45
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
4-4-2
Vissel Kobe
21
Mawatari
8
Ono
47
Tae
33
Takahash...
14
Barada
3
Hata
7
Abe
18
Ikeda
37
Suzuki
77
Ishii
11
Almeida
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
19
Hatsuse
11
Muto
96
Yamaguch...
6
Ogihara
30
Yamauchi
22
Sasaki
9
Miyashir...
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Song Beom-Keun
1
Daiki Sugioka
2
Taiyo Hiraoka
13
Naoki Yamada
10
Sho Fukuda
19
Kohei Okuno
15
Akito Suzuki
29
Vissel Kobe
21
Shota Arai
55
Takuya Iwanami
15
Yuki Honda
7
Yosuke Ideguchi
18
Haruya Ide
10
Yuya Osako
26
Jean Patric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
10
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.33
54.67%
Kiểm soát bóng
56%
7.67
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
0.8
6.6
Phạt góc
7.1
1.3
Thẻ vàng
1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
48.5%
Kiểm soát bóng
49.9%
13.5
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (11trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2