Silkeborg
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Aalborg
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.95
0.95
1
1.75
1.75
X
3.80
3.80
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Aalborg
23'
0 - 1 Daniel Granli
Alexander Busch 1 - 1
Kiến tạo: Anders Klynge
Kiến tạo: Anders Klynge
26'
Tonni Adamsen 2 - 1
42'
54'
Alan Sousa
61'
Jakob Ahlmann
Ra sân: Sebastian Otoa
Ra sân: Sebastian Otoa
61'
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
64'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
66'
73'
Marco Ramkilde
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
73'
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
Pelle Mattsson
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
79'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
79'
83'
Anosike Ementa
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
90'
2 - 2 Marco Ramkilde
90'
Lucas Qvistorff Andersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Aalborg
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
439
Số đường chuyền
546
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
5
16
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
6
23
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
9
93
Pha tấn công
154
37
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
4-3-3
Aalborg
1
Larsen
3
Ostrom
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
27
Jorgense...
7
Kusk
21
Klynge
14
Brink
8
Thordars...
23
Adamsen
40
Mantl
2
Pallesen
4
Kramer
34
Otoa
5
Granli
23
Bakiz
14
Hojholt
8
Fossum
18
Andreass...
17
Helenius
7
Sousa
Đội hình dự bị
Silkeborg
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Mads Kaalund Larsen
17
Lukas Sparre Klitten
25
Alexander Lin
9
Pelle Mattsson
6
Niclas Holm Pedersen
26
Soren Tengstedt
10
Lasse Vigen Christensen
22
Aalborg
3
Jakob Ahlmann
10
Lucas Qvistorff Andersen
19
Anosike Ementa
6
Pedro Ferreira
32
Kilian Ludewig
20
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
29
Marco Ramkilde
22
Sander Theo
24
Jonas Skulstad
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
46%
7.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
5
52%
Kiểm soát bóng
45.3%
6.6
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (38trận)
Chủ
Khách
Aalborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
4
HT-B/FT-B
3
4
1
6