Silkeborg
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 2)
Aalborg
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.14
2.14
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Aalborg
Lukas Ahlefeld Engel 1 - 0
Kiến tạo: Mark Brink
Kiến tạo: Mark Brink
3'
Lukas Ahlefeld Engel Goal awarded
3'
25'
1 - 1 Louka Andreassen
Kiến tạo: Milan Makaric
Kiến tạo: Milan Makaric
Lukas Ahlefeld Engel 2 - 1
32'
44'
2 - 2 Louka Andreassen
Kiến tạo: Milan Makaric
Kiến tạo: Milan Makaric
Nicolai Vallys 3 - 2
Kiến tạo: Robert Gojani
Kiến tạo: Robert Gojani
51'
57'
Oliver Ross
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
57'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
66'
Malthe Hojholt
Tobias Salquist 4 - 2
68'
Rasmus Carstensen
71'
75'
Magnus Christensen
Ra sân: Malthe Hojholt
Ra sân: Malthe Hojholt
75'
Casper Gedsted
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
78'
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
78'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
87'
Soren Tengstedt
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
87'
87'
Anosike Ementa
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Aalborg
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
9
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
585
Số đường chuyền
605
11
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
5
8
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
6
9
Thử thách
13
116
Pha tấn công
104
44
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
4-5-1
Aalborg
1
Larsen
29
2
Engel
4
Felix
20
Salquist
2
Carstens...
7
Vallys
27
Jorgense...
21
Anders
14
Brink
22
Gojani
11
Helenius
1
Rinne
2
Pallesen
5
Granli
15
Hagelskj...
36
Thorarin...
14
Hojholt
8
Fossum
17
Kusk
18
2
Andreass...
10
Andersen
9
Makaric
Đội hình dự bị
Silkeborg
Mads Kaalund Larsen
17
Pelle Mattsson
6
Andreas Oggesen
24
Oliver Sonne
5
Soren Tengstedt
10
Stefan Teitur Thordarson
8
Stan van Bladeren
16
Aalborg
16
Magnus Christensen
19
Anosike Ementa
32
Casper Gedsted
39
Kasper Waarst Hogh
24
Vladimir Prijovic
38
Oliver Ross
40
Sander Theo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
46%
7.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
5
52%
Kiểm soát bóng
45.3%
6.6
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (38trận)
Chủ
Khách
Aalborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
4
HT-B/FT-B
3
4
1
6