Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sonderjyske
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.34
2.34
X
3.50
3.50
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Sonderjyske
Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Alexander Lin
Ra sân: Alexander Lin
59'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Andreas Oggesen
Ra sân: Andreas Oggesen
60'
69'
Julius Eskesen
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
81'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Pelle Elkj?r Mattsson
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
87'
90'
Anders K. Jacobsen
90'
Stefan Gartenmann
90'
Bard Finne
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Sonderjyske
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
6
5
Sút Phạt
11
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
805
Số đường chuyền
384
8
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
2
3
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
6
10
Thử thách
17
131
Pha tấn công
85
70
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-2-3-1
4-4-2
Sonderjyske
30
Larsen
24
Oggesen
28
Calisir
20
Salquist
2
Carstens...
14
Brink
21
Klynge
7
Vallys
27
Jorgense...
15
Dahl
9
Lin
1
Thomas
2
Gartenma...
3
Holm
4
Bangou
5
Hende
19
Albaek
22
Frederik...
29
Ekani
24
Vindersl...
10
Jacobsen
21
Simonsen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Alexander Busch
40
Nicklas Rojkjaer
23
Oliver Sonne
5
Mads Kaalund Larsen
17
Pelle Elkj?r Mattsson
6
Stan van Bladeren
16
Anders Dahl
18
Sonderjyske
12
Pierre Kanstrup
11
Bard Finne
31
Julius Beck
6
Philipp Schmiedl
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
7
Julius Eskesen
28
Nikolaj Flo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
48%
Kiểm soát bóng
54%
5.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
0.6
4.7
Phạt góc
5.1
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.6
Sút trúng cầu môn
5.2
53.8%
Kiểm soát bóng
55.9%
6.6
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (37trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
7
0
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
3
HT-B/FT-B
3
4
2
7