Vòng 3
18:30 ngày 13/08/2023
Sint-Truidense
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Anderlecht 1
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.89
O 2.75
1.02
U 2.75
0.88
1
3.20
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.59
-0.25
1.08
O 1
0.71
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Anderlecht Anderlecht
Rein Van Helden match yellow.png
19'
21'
match yellow.png Mario Stroeykens
53'
match goal 0 - 1 Moussa Ndiaye
Kiến tạo: Anders Dreyer
55'
match var Anders Dreyer Card changed
56'
match red Anders Dreyer
Stan Van Dessel
Ra sân: Eric Bocat
match change
60'
Aboubakary Koita match yellow.png
61'
61'
match change Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Mario Stroeykens
68'
match yellow.png Kristian Malt Arnstad
Shinji Okazaki
Ra sân: Fatih Kaya
match change
69'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Rein Van Helden
match change
70'
77'
match change Benito Raman
Ra sân: Francis Amuzu
77'
match change Marco Kana
Ra sân: Amadou Diawara
82'
match yellow.png Moussa Ndiaye
84'
match yellow.png Theo Leoni
Mathias Delorge-Knieper match yellow.png
86'
89'
match change Justin Lonwijk
Ra sân: Kasper Dolberg
Joselpho Barnes match yellow.png
90'
Joselpho Barnes
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
90'
90'
match yellow.png Louis Patris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Anderlecht Anderlecht
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
559
 
Số đường chuyền
 
332
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
63
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Stan Van Dessel
23
Joselpho Barnes
30
Shinji Okazaki
6
Rihito Yamamoto
22
Wolke Janssens
12
Coppens Jo
14
Olivier Dumont
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
21
Schmidt
31
Godeau
16
Smets
20
Helden
77
Bocat
13
Ito
17
Delorge-...
4
Hashioka
7
Koita
18
Steucker...
11
Kaya
1
Dupe
22
Patris
54
Sardella
14
Vertongh...
5
Ndiaye
17
Leoni
21
Diawara
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
7
Amuzu

Substitutes

9
Benito Raman
55
Marco Kana
19
Justin Lonwijk
61
Kristian Malt Arnstad
26
Colin Coosemans
8
Alexis Flips
20
Luis Vasquez
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Stan Van Dessel 19
Joselpho Barnes 23
Shinji Okazaki 30
Rihito Yamamoto 6
Wolke Janssens 22
Coppens Jo 12
Olivier Dumont 14
Sint-Truidense Anderlecht
9 Benito Raman
55 Marco Kana
19 Justin Lonwijk
61 Kristian Malt Arnstad
26 Colin Coosemans
8 Alexis Flips
20 Luis Vasquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.33
58.33% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
60.9% Kiểm soát bóng 53.2%
10.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
12
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
1
3
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
0
5

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinji Okazaki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 1 2 60 6.2
21 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 34 6.09
13 Ryotaro Ito Tiền vệ công 2 1 2 33 31 93.94% 1 0 44 6.32
4 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 30 83.33% 2 3 51 6.63
11 Fatih Kaya Tiền đạo cắm 1 1 2 12 10 83.33% 0 1 18 6.43
7 Aboubakary Koita Cánh trái 6 2 1 18 15 83.33% 1 1 49 6.93
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.11
19 Stan Van Dessel Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 6.15
77 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 42 5.84
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 1 0 2 53 44 83.02% 3 0 65 6.27
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ công 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 48 6.24
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 1 60 6.62
16 Matte Smets Midfielder 0 0 0 75 70 93.33% 0 0 79 6.08

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 1 45 42 93.33% 0 1 48 6.74
9 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Maxime Dupe 0 0 0 35 28 80% 0 0 41 7.67
21 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 0 1 33 6.74
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 1 17 6.36
36 Anders Dreyer Cánh phải 1 1 2 9 9 100% 5 0 18 6.26
7 Francis Amuzu Cánh trái 2 1 0 16 15 93.75% 2 0 34 6.57
55 Marco Kana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 49 6.47
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 25 75.76% 0 3 47 7.67
61 Kristian Malt Arnstad Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 5.96
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 1 0 1 33 27 81.82% 0 0 45 6.93
29 Mario Stroeykens Tiền đạo thứ 2 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 38 6.71
22 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 22 73.33% 1 0 54 7.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ