Vòng 11
17:30 ngày 05/11/2023
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.00
X
3.70
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Bengadli Fode Koita 1 - 0 match goal
10'
Alaaddin Okumus
Ra sân: Burak Kapacak
match change
29'
36'
match yellow.png Yusuf Erdogan
Gerson Rodrigues
Ra sân: Modou Barrow
match change
43'
46'
match change Dorukhan Tokoz
Ra sân: Ismail Cokcalis
46'
match change Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Arber Zeneli
57'
match goal 1 - 1 Benjamin Stambouli
69'
match change Andrew Gravillon
Ra sân: Abdulsamet Burak
69'
match change Yusuf Sari
Ra sân: Yusuf Erdogan
85'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: MBaye Niang
85'
match yellow.png Dorukhan Tokoz
Roman Kvet
Ra sân: Samuel Saiz Alonso
match change
88'
Rey Manaj
Ra sân: Bengadli Fode Koita
match change
88'
90'
match yellow.png Younes Belhanda
Roman Kvet match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
331
 
Số đường chuyền
 
526
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
3
88
 
Pha tấn công
 
115
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rey Manaj
19
Roman Kvet
11
Gerson Rodrigues
23
Alaaddin Okumus
10
Clinton Mua Njie
44
ACHILLEAS POUNGOURAS
5
Abdulkadir Parmak
37
Hakan Arslan
58
Ziya Erdal
1
Muammer Zulfikar Yildirim
Sivasspor Sivasspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
35
Vural
3
Ciftci
88
Osmanpas...
4
Ondele
16
Kapacak
72
Konak
77
Barrow
24
Alonso
8
Charisis
17
Bassan
55
Koita
25
Ozbir
2
Cokcalis
4
Guler
21
Burak
77
Pires
90
Stamboul...
17
Ndiaye
32
Erdogan
10
Belhanda
23
Zeneli
9
Niang

Substitutes

7
Yusuf Sari
5
Andrew Gravillon
99
Barwuah Mario Balotelli
56
Yusuf Barasi
26
Dorukhan Tokoz
71
Shahrudin Mahammadaliyev
20
Michut Edouard
3
Abdurrahim Dursun
6
Tayfun Aydogan
11
Babajide David Akintola
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Rey Manaj 9
Roman Kvet 19
Gerson Rodrigues 11
Alaaddin Okumus 23
Clinton Mua Njie 10
ACHILLEAS POUNGOURAS 44
Abdulkadir Parmak 5
Hakan Arslan 37
Ziya Erdal 58
Muammer Zulfikar Yildirim 1
Sivasspor Adana Demirspor
7 Yusuf Sari
5 Andrew Gravillon
99 Barwuah Mario Balotelli
56 Yusuf Barasi
26 Dorukhan Tokoz
71 Shahrudin Mahammadaliyev
20 Michut Edouard
3 Abdurrahim Dursun
6 Tayfun Aydogan
11 Babajide David Akintola

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.3
38.6% Kiểm soát bóng 49.4%
10.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
11
5
HT-H/FT-T
4
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
5
HT-H/FT-H
5
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
1
4
4
1

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Caner Osmanpasa Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.5
17 Emrah Bassan Tiền vệ công 1 0 4 12 10 83.33% 3 0 25 7.46
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 2 2 1 11 9 81.82% 0 1 21 7.36
77 Modou Barrow Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.37
24 Samuel Saiz Alonso Tiền vệ công 3 2 0 26 19 73.08% 0 1 35 6.93
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 14 12 85.71% 2 2 23 6.88
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 1 23 7.49
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 22 6.6
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.64
23 Alaaddin Okumus Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.03
11 Gerson Rodrigues Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.07
16 Burak Kapacak Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.72
72 Yunus Emre Konak Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.54

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
10 Younes Belhanda Midfielder 1 0 1 21 16 76.19% 2 1 34 5.95
90 Benjamin Stambouli Defender 0 0 1 30 24 80% 0 0 35 5.87
9 MBaye Niang Tiền vệ công 5 1 2 11 10 90.91% 0 1 21 6.54
77 Kevin Rodrigues Pires Defender 1 1 1 33 28 84.85% 3 0 51 6.53
17 Papa Alioune Ndiaye Midfielder 2 0 0 26 25 96.15% 0 0 33 6.03
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 7.55
32 Yusuf Erdogan Defender 1 1 1 15 10 66.67% 1 0 19 6.03
23 Arber Zeneli Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 2 0 23 6.06
4 Semih Guler Defender 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 62 6.25
26 Dorukhan Tokoz Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 1 0 32 6.24
21 Abdulsamet Burak Trung vệ 0 0 1 48 47 97.92% 0 0 51 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ