Vòng 5
00:00 ngày 19/09/2023
Sivasspor 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Ankaragucu
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
2.30
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Samuel Saiz Alonso 1 - 0
Kiến tạo: Yunus Emre Konak
match goal
18'
31'
match goal 1 - 1 Olimpiu Vasile Morutan
Kiến tạo: Matej Hanousek
Clinton Mua Njie match yellow.png
39'
Samuel Saiz Alonso match yellow.png
39'
Clinton Mua Njie match yellow.pngmatch red
59'
62'
match yellow.png Andrej Djokanovic
66'
match goal 1 - 2 Tolga Cigerci
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
Modou Barrow
Ra sân: Rey Manaj
match change
72'
Burak Kapacak
Ra sân: Emrah Bassan
match change
72'
74'
match yellow.png Tolga Cigerci
76'
match change Renaldo Cephas
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
76'
match change Cem Turkmen
Ra sân: Tolga Cigerci
EmreGOkay
Ra sân: Murat Paluli
match change
84'
87'
match change Ali Kaan Guneren
Ra sân: Efkan Bekiroglu
90'
match goal 1 - 3 Renaldo Cephas
Kiến tạo: Cem Turkmen
90'
match change Alperen Kuyubasi
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Ankaragucu Ankaragucu
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
404
 
Số đường chuyền
 
400
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
12
23
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
13
38
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
88
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Modou Barrow
16
Burak Kapacak
21
EmreGOkay
19
Roman Kvet
44
ACHILLEAS POUNGOURAS
7
Ahmed Musa
37
Hakan Arslan
58
Ziya Erdal
15
Erhan Erenturk
6
Kader Keita
Sivasspor Sivasspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
35
Vural
3
Ciftci
88
Osmanpas...
4
Ondele
99
Paluli
72
Konak
10
Njie
24
Alonso
8
Charisis
17
Bassan
9
Manaj
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovi...
18
Mujakic
5
Hanousek
16
Djokanov...
30
Cigerci
80
Morutan
10
Bekirogl...
11
Rodrigue...
9
Bajic

Substitutes

29
Renaldo Cephas
6
Cem Turkmen
23
Ali Kaan Guneren
2
Alperen Kuyubasi
7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
41
Dogukan Kaya
3
Alper Uludag
4
Atakan Cankaya
77
Hayrullah Bilazer
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Modou Barrow 77
Burak Kapacak 16
EmreGOkay 21
Roman Kvet 19
ACHILLEAS POUNGOURAS 44
Ahmed Musa 7
Hakan Arslan 37
Ziya Erdal 58
Erhan Erenturk 15
Kader Keita 6
Sivasspor Ankaragucu
29 Renaldo Cephas
6 Cem Turkmen
23 Ali Kaan Guneren
2 Alperen Kuyubasi
7 Anastasios Chatzigiovannis
32 Federico Macheda
41 Dogukan Kaya
3 Alper Uludag
4 Atakan Cankaya
77 Hayrullah Bilazer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.1
38.6% Kiểm soát bóng 53.8%
10.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
4
1
8
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
3
HT-H/FT-H
5
3
6
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
1
4
3
1

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Caner Osmanpasa Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.35
17 Emrah Bassan Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.18
24 Samuel Saiz Alonso Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.15
10 Clinton Mua Njie Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.13
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.35
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.26
9 Rey Manaj Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.27
99 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.27
72 Yunus Emre Konak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.21

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.28
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.24
11 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.25
9 Riad Bajic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
5 Matej Hanousek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 9 6.21
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.62
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.06
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.05
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.54
16 Andrej Djokanovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ