Slavia Praha Nữ
Đã kết thúc
0
-
9
(0 - 6)
Lyon Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3
0.94
0.94
-3
0.90
0.90
O
3.75
0.89
0.89
U
3.75
0.93
0.93
1
71.00
71.00
X
17.00
17.00
2
1.04
1.04
Hiệp 1
+1.5
0.93
0.93
-1.5
0.88
0.88
O
1.75
0.83
0.83
U
1.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Slavia Praha Nữ
Phút
Lyon Nữ
3'
0 - 1 Sara Dabritz
Kiến tạo: Morroni P.
Kiến tạo: Morroni P.
14'
0 - 2 Danielle van de Donk
17'
0 - 3 Vanessa Gilles
Kiến tạo: Ada Hegerberg
Kiến tạo: Ada Hegerberg
21'
0 - 4 Eugenie Le Sommer
Kiến tạo: Danielle van de Donk
Kiến tạo: Danielle van de Donk
24'
0 - 5 Kadidiatou Diani
Kiến tạo: Morroni P.
Kiến tạo: Morroni P.
41'
Kadidiatou Diani
45'
0 - 6 Kadidiatou Diani
Kiến tạo: Eugenie Le Sommer
Kiến tạo: Eugenie Le Sommer
Bartovicova D.
58'
60'
0 - 7 Ada Hegerberg
62'
0 - 8 Amel Majri
Kiến tạo: Danielle van de Donk
Kiến tạo: Danielle van de Donk
80'
0 - 9 Vanessa Gilles
Kiến tạo: Dzsenifer Marozsan
Kiến tạo: Dzsenifer Marozsan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha Nữ
Lyon Nữ
1
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
27
4
Sút trúng cầu môn
15
2
Sút ra ngoài
12
0
Cản sút
8
32%
Kiểm soát bóng
68%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
284
Số đường chuyền
663
7
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
3
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
4
31
Rê bóng thành công
29
8
Đánh chặn
15
0
Dội cột/xà
1
17
Thử thách
11
57
Pha tấn công
76
26
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
9
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
0.67
11
Sút trúng cầu môn
5
60%
Kiểm soát bóng
38%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
4.4
Bàn thắng
3.6
0.9
Bàn thua
0.9
7.2
Phạt góc
6.6
1.6
Thẻ vàng
1.4
8.1
Sút trúng cầu môn
7.4
47.1%
Kiểm soát bóng
51.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha Nữ (27trận)
Chủ
Khách
Lyon Nữ (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
12
0
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
9
0
11