Slovakia
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Áo
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.93
0.93
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.81
0.81
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Slovakia
Phút
Áo
1'
0 - 1 Christoph Baumgartner
8'
Leopold Querfeld
46'
Patrick Wimmer
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
46'
Xaver Schlager
Ra sân: Florian Grillitsch
Ra sân: Florian Grillitsch
46'
Maximilian Wober
Ra sân: Leopold Querfeld
Ra sân: Leopold Querfeld
60'
Stefan Posch
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
Michal Tomic
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
62'
David Duris
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
62'
Laszlo Benes
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
63'
70'
Andreas Weimann
Ra sân: Michael Gregoritsch
Ra sân: Michael Gregoritsch
71'
Romano Schmid
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
Lubomir Tupta
Ra sân: Robert Bozenik
Ra sân: Robert Bozenik
75'
82'
0 - 2 Andreas Weimann
Kiến tạo: Romano Schmid
Kiến tạo: Romano Schmid
Sebastian Kosa
Ra sân: Norbert Gyomber
Ra sân: Norbert Gyomber
83'
Robert Mak
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovakia
Áo
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
97
Pha tấn công
84
38
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Slovakia
4-3-3
4-2-3-1
Áo
1
Dubravka
16
Hancko
4
Obert
6
Gyomber
2
Pekarik
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
Haraslin
9
Bozenik
7
Suslov
13
Pentz
21
Lainer
14
Querfeld
3
Danso
16
Mwene
6
Seiwald
10
Grillits...
20
Laimer
19
Baumgart...
9
Sabitzer
11
Gregorit...
Đội hình dự bị
Slovakia
Laszlo Benes
11
Vernon De Marco
15
David Duris
21
Dominik Holly
26
Patrik Hrosovsky
13
Matus Kmet
5
Sebastian Kosa
3
Robert Mak
20
Tomas Nemcik
25
Henrich Ravas
23
Tomas Rigo
18
Marek Rodak
12
Leo Sauer
24
Michal Tomic
14
Lubomir Tupta
10
Áo
24
Flavius Daniliuc
23
Maximilian Entrup
26
Christoph Lang
12
Tobias Lawal
25
Muhammed Saracevi
5
Stefan Posch
8
Alexander Prass
1
Alexander Schlager
4
Xaver Schlager
18
Romano Schmid
22
Matthias Seidl
7
Andreas Weimann
17
Patrick Wimmer
2
Maximilian Wober
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6
48.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
13.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.1
Bàn thua
0.7
6.2
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
5.5
54.6%
Kiểm soát bóng
55.6%
11.6
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia (2trận)
Chủ
Khách
Áo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1