Slovan Bratislava
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểm: Pasienki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
2.78
2.78
X
3.20
3.20
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.72
0.72
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Slovan Bratislava
Phút
PAOK Saloniki
46'
Enea Mihaj
Ra sân: Jose Angel Crespo Rincon
Ra sân: Jose Angel Crespo Rincon
64'
Stefan Schwab
Ra sân: Anderson Esiti
Ra sân: Anderson Esiti
Aleksandar Cavric
Ra sân: Andrew Greensmith
Ra sân: Andrew Greensmith
70'
Dejan Drazic
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
70'
71'
Karol Swiderski
Ra sân: Chuba Akpom
Ra sân: Chuba Akpom
71'
Thomas Murg
Ra sân: Omar el Kaddouri
Ra sân: Omar el Kaddouri
86'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Diego Biseswar
Ra sân: Diego Biseswar
Samuel Mraz
Ra sân: Rabiu Ibrahim
Ra sân: Rabiu Ibrahim
90'
Adler Da Silva
Ra sân: Vernon De Marco
Ra sân: Vernon De Marco
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Bratislava
PAOK Saloniki
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
12
13
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
411
Số đường chuyền
624
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
15
10
Thử thách
5
88
Pha tấn công
125
44
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Slovan Bratislava
4-2-3-1
4-2-3-1
PAOK Saloniki
1
Chovan
81
Marco
29
Bozhikov
4
Kashia
17
Medvedev
10
Ibrahim
3
Agbo
11
Zmrhal
7
Weiss
19
Greensmi...
9
Henty
31
Paschala...
13
Maia
5
Varela
15
Rincon
16
Pereira
44
Esiti
27
Kurtic
14
Zivkovic
7
Kaddouri
21
Biseswar
47
Akpom
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava
Myenty Abena
14
Aleksandar Cavric
77
Adler Da Silva
28
Joeri de Kamps
6
Dejan Drazic
13
Adam Hrdina
35
David Hrncar
18
Filip Lichy
26
Samuel Mraz
33
Michal Sulla
30
Matus Vojtko
27
PAOK Saloniki
70
Georgios Koutsias
19
Lefteris Lyratzis
6
Enea Mihaj
28
Alexandru Mitrita
10
Thomas Murg
22
Stefan Schwab
9
Karol Swiderski
64
Christos Talichmanidis
51
Theocharis Tsingaras
88
Zivko Zivkovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.67
6
Sút trúng cầu môn
4.67
60.33%
Kiểm soát bóng
39.33%
9.67
Phạm lỗi
14.67
0.67
Thẻ vàng
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.9
1.8
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
5.9
5.3
Sút trúng cầu môn
4
57.5%
Kiểm soát bóng
46.7%
10.7
Phạm lỗi
12
1.8
Thẻ vàng
2.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Bratislava (53trận)
Chủ
Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
6
18
4
HT-H/FT-T
5
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
8
2
6
HT-B/FT-B
3
10
2
10